|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/09/2014 -
20/10/2014
Cà Mau 20/10/2014 |
Giải tư: 77021 - 11236 - 79319 - 95590 - 44438 - 44669 - 30989 |
Tiền Giang 19/10/2014 |
Giải tư: 23443 - 89720 - 02358 - 30760 - 58127 - 14610 - 41590 |
Long An 18/10/2014 |
Giải bảy: 390 |
Bạc Liêu 14/10/2014 |
Giải tám: 90 |
Bến Tre 07/10/2014 |
Giải tư: 34325 - 62983 - 04528 - 56958 - 86940 - 34590 - 82166 Giải sáu: 4490 - 1611 - 2744 |
TP. HCM 06/10/2014 |
Giải tư: 91979 - 63872 - 25159 - 86213 - 90590 - 76085 - 29471 |
TP. HCM 04/10/2014 |
Giải nhì: 07990 |
Vĩnh Long 03/10/2014 |
Giải ĐB: 585690 |
Cần Thơ 01/10/2014 |
Giải ba: 84529 - 46190 Giải tám: 90 |
Đồng Tháp 29/09/2014 |
Giải sáu: 4550 - 9317 - 1990 |
Bình Phước 27/09/2014 |
Giải sáu: 2343 - 3690 - 1685 |
Trà Vinh 26/09/2014 |
Giải năm: 3390 |
An Giang 25/09/2014 |
Giải nhất: 07690 Giải tư: 71205 - 56028 - 25190 - 26128 - 37472 - 88162 - 88220 |
Tiền Giang 21/09/2014 |
Giải tư: 33068 - 75458 - 12052 - 73409 - 82715 - 14090 - 96662 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|