|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/09/2014 -
22/10/2014
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải năm: 7228 - 8460 - 3220 - 8255 - 0246 - 2600 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải tư: 7869 - 8863 - 2238 - 1820 Giải năm: 1986 - 5917 - 3630 - 1779 - 4220 - 2719 |
Nam Định 18/10/2014 |
Giải năm: 7120 - 9035 - 1549 - 5932 - 1868 - 0981 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải năm: 0381 - 3509 - 1675 - 4220 - 2826 - 9452 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải nhì: 65598 - 55720 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải sáu: 385 - 220 - 624 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải tư: 9220 - 8824 - 5780 - 6556 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải tư: 0534 - 4320 - 3712 - 9125 |
Quảng Ninh 23/09/2014 |
Giải ĐB: 18320 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/04/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|