|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/10/2014 -
23/11/2014
Thái Bình 23/11/2014 |
Giải ba: 69048 - 96504 - 78545 - 95427 - 18351 - 34388 |
Hải Phòng 21/11/2014 |
Giải sáu: 983 - 874 - 048 |
Hà Nội 20/11/2014 |
Giải năm: 1320 - 8448 - 0803 - 9284 - 1578 - 7340 |
Quảng Ninh 11/11/2014 |
Giải sáu: 714 - 031 - 748 |
Bắc Ninh 05/11/2014 |
Giải tư: 6689 - 4897 - 4677 - 0548 |
Hà Nội 03/11/2014 |
Giải sáu: 141 - 247 - 048 |
Hà Nội 30/10/2014 |
Giải ba: 11551 - 73348 - 36744 - 15809 - 08772 - 36865 |
Quảng Ninh 28/10/2014 |
Giải nhì: 48046 - 81348 |
Hà Nội 27/10/2014 |
Giải tư: 3200 - 3037 - 4945 - 3848 |
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải nhất: 87348 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|