|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/09/2014 -
22/10/2014
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải ba: 18788 - 17163 - 89427 - 96156 - 30110 - 15500 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải tư: 7869 - 8863 - 2238 - 1820 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải tư: 0504 - 5768 - 3563 - 3089 Giải sáu: 430 - 563 - 245 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải ba: 90428 - 26436 - 53663 - 33201 - 55852 - 42854 |
Quảng Ninh 14/10/2014 |
Giải tư: 5163 - 3991 - 8686 - 6170 |
Hà Nội 13/10/2014 |
Giải bảy: 73 - 00 - 56 - 63 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải tư: 4634 - 4684 - 3434 - 9163 Giải bảy: 01 - 37 - 74 - 63 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải bảy: 13 - 89 - 63 - 44 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải sáu: 373 - 663 - 536 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|