|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2014 -
21/10/2014
Quảng Nam 21/10/2014 |
Giải tư: 62122 - 43273 - 05220 - 06793 - 18486 - 10451 - 27585 |
Thừa T. Huế 20/10/2014 |
Giải tư: 17257 - 29296 - 74086 - 12404 - 20564 - 61545 - 63035 |
Kon Tum 19/10/2014 |
Giải nhì: 31386 |
Khánh Hòa 19/10/2014 |
Giải tám: 86 Giải ĐB: 174386 |
Đà Nẵng 18/10/2014 |
Giải tư: 60978 - 55640 - 92944 - 55686 - 90998 - 70522 - 60520 |
Đắk Lắk 14/10/2014 |
Giải nhì: 49886 |
Đắk Nông 11/10/2014 |
Giải ĐB: 268486 |
Ninh Thuận 10/10/2014 |
Giải ba: 11529 - 96086 Giải sáu: 4708 - 9586 - 5695 |
Quảng Bình 09/10/2014 |
Giải tư: 84538 - 66719 - 14840 - 71728 - 29350 - 31903 - 40386 |
Phú Yên 06/10/2014 |
Giải tư: 03251 - 26352 - 19615 - 82991 - 11296 - 66886 - 74471 |
Bình Định 02/10/2014 |
Giải năm: 2886 |
Khánh Hòa 01/10/2014 |
Giải bảy: 186 |
Đắk Nông 27/09/2014 |
Giải tư: 18470 - 01422 - 09991 - 75119 - 98009 - 12674 - 82186 |
Đắk Lắk 23/09/2014 |
Giải tư: 94986 - 16410 - 46529 - 67824 - 74035 - 51274 - 18942 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
17 Lần |
5 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
|
|
|