|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 24 xổ số
Hải Phòng từ ngày:
26/11/2013 -
26/11/2014
21/11/2014 |
Giải tư: 7824 - 4247 - 2253 - 5909 Giải năm: 7470 - 9844 - 3234 - 5424 - 2924 - 6004 |
14/11/2014 |
Giải năm: 7735 - 1524 - 5485 - 8318 - 4924 - 1513 |
10/10/2014 |
Giải nhì: 61072 - 95224 |
06/06/2014 |
Giải bảy: 24 - 99 - 07 - 59 |
09/05/2014 |
Giải ba: 92571 - 03421 - 14405 - 34791 - 87779 - 22024 |
25/04/2014 |
Giải năm: 5524 - 4784 - 8784 - 3955 - 3954 - 9219 |
28/03/2014 |
Giải ba: 27802 - 94468 - 18589 - 81259 - 45447 - 42524 |
14/02/2014 |
Giải ba: 25818 - 24824 - 40887 - 50661 - 27911 - 32653 |
27/12/2013 |
Giải tư: 3077 - 7898 - 7968 - 7624 |
13/12/2013 |
Giải năm: 3718 - 9531 - 3424 - 3445 - 1966 - 7620 |
29/11/2013 |
Giải tư: 5485 - 2126 - 1260 - 6024 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến ngày 22/03/2024
71 |
5 Lần |
Tăng 3
|
|
25 |
4 Lần |
Không tăng |
|
00 |
3 Lần |
Không tăng |
|
21 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
23 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
26 |
3 Lần |
Không tăng |
|
27 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
40 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
41 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
43 |
3 Lần |
Không tăng |
|
56 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
63 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
69 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
79 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
84 |
3 Lần |
Không tăng |
|
89 |
3 Lần |
Không tăng |
|
94 |
3 Lần |
Không tăng |
|
35 |
7 Lần |
Không tăng |
|
84 |
7 Lần |
Tăng 1
|
|
00 |
6 Lần |
Không tăng |
|
71 |
6 Lần |
Tăng 3
|
|
25 |
5 Lần |
Không tăng |
|
31 |
5 Lần |
Không tăng |
|
47 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
56 |
5 Lần |
Tăng 2
|
|
93 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
35 |
16 Lần |
Không tăng |
|
20 |
15 Lần |
Giảm 1
|
|
41 |
15 Lần |
Không tăng |
|
84 |
15 Lần |
Không tăng |
|
94 |
15 Lần |
Không tăng |
|
79 |
14 Lần |
Tăng 1
|
|
43 |
13 Lần |
Giảm 1
|
|
07 |
12 Lần |
Không tăng |
|
21 |
12 Lần |
Tăng 2
|
|
60 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
12 Lần |
Không tăng |
|
86 |
12 Lần |
Không tăng |
|
87 |
12 Lần |
Giảm 1
|
|
93 |
12 Lần |
Không tăng |
|
97 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
22 Lần |
8 |
|
22 Lần |
6 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
4 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
15 Lần |
5 |
|
6 |
16 Lần |
6 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
19 Lần |
9 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|