|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07147 |
Giải nhất |
36522 |
Giải nhì |
95456 27741 |
Giải ba |
36333 84694 34436 99784 36619 41876 |
Giải tư |
2195 1111 7450 6592 |
Giải năm |
4354 2699 4584 2853 9213 7369 |
Giải sáu |
879 638 302 |
Giải bảy |
71 40 67 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 1,4,7 | 1 | 1,3,9 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | 1,3,5 | 3 | 3,6,8 | 5,82,9 | 4 | 0,1,7 | 9 | 5 | 0,3,4,6 | 3,5,7 | 6 | 7,9 | 2,4,6 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 42 | 1,6,7,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47438 |
Giải nhất |
25845 |
Giải nhì |
35380 25730 |
Giải ba |
50240 81387 81446 75325 41210 14362 |
Giải tư |
4826 2287 2054 1764 |
Giải năm |
8694 0966 5015 8053 3348 4057 |
Giải sáu |
564 565 491 |
Giải bảy |
98 67 06 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 0,8 | 5,62,9 | 4 | 0,5,6,8 | 1,2,4,6 | 5 | 3,4,7 | 0,2,4,6 | 6 | 2,42,5,6 7 | 5,6,82 | 7 | | 3,4,8,9 | 8 | 0,72,8 | | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05108 |
Giải nhất |
26698 |
Giải nhì |
48294 18966 |
Giải ba |
10377 61019 30509 43566 80952 73257 |
Giải tư |
2176 5897 1098 7874 |
Giải năm |
7452 8255 7361 5087 4233 1536 |
Giải sáu |
306 719 548 |
Giải bảy |
70 88 69 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8,9 | 6 | 1 | 92 | 52 | 2 | | 3 | 3 | 3,5,6 | 7,9 | 4 | 8 | 3,5 | 5 | 22,5,7 | 0,3,62,7 | 6 | 1,62,9 | 5,7,8,9 | 7 | 0,4,6,7 | 0,4,8,92 | 8 | 7,8 | 0,12,6 | 9 | 4,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29942 |
Giải nhất |
02392 |
Giải nhì |
02408 52989 |
Giải ba |
69433 55546 93104 16698 90049 15938 |
Giải tư |
7110 2499 3090 8200 |
Giải năm |
4117 5744 1384 3178 6485 0355 |
Giải sáu |
637 291 173 |
Giải bảy |
54 83 97 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,4,8 | 4,9 | 1 | 0,7 | 4,9 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 3,7,8 | 0,4,5,8 | 4 | 1,2,4,6 9 | 5,8 | 5 | 4,5 | 4 | 6 | | 1,3,9 | 7 | 3,8 | 0,3,7,9 | 8 | 3,4,5,9 | 4,8,9 | 9 | 0,1,2,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83401 |
Giải nhất |
98676 |
Giải nhì |
09471 96645 |
Giải ba |
27235 86444 23909 51940 68326 24072 |
Giải tư |
7559 7224 5312 9110 |
Giải năm |
3518 4536 9038 6802 2411 5895 |
Giải sáu |
777 162 462 |
Giải bảy |
44 78 22 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,2,9 | 0,1,7 | 1 | 0,1,2,8 | 0,1,2,62 7 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 5,6,8 | 2,42 | 4 | 0,42,5,8 | 3,4,9 | 5 | 9 | 2,3,7 | 6 | 22 | 7 | 7 | 1,2,6,7 8 | 1,3,4,7 | 8 | | 0,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43982 |
Giải nhất |
16061 |
Giải nhì |
03176 74935 |
Giải ba |
96585 34692 40708 86400 81354 14084 |
Giải tư |
6371 3454 4847 6332 |
Giải năm |
0915 3625 8695 9079 0582 2891 |
Giải sáu |
573 040 648 |
Giải bảy |
72 14 13 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,8 | 6,7,9 | 1 | 3,4,5 | 3,7,82,9 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 2,5 | 1,52,8 | 4 | 02,7,8 | 1,2,3,8 9 | 5 | 42 | 7 | 6 | 1 | 4 | 7 | 1,2,3,6 9 | 0,4 | 8 | 22,4,5 | 7 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75406 |
Giải nhất |
88762 |
Giải nhì |
32470 68775 |
Giải ba |
58499 03430 18527 80552 18780 97016 |
Giải tư |
0580 6320 1001 8528 |
Giải năm |
6011 1073 0835 6324 6759 9254 |
Giải sáu |
387 875 558 |
Giải bảy |
88 58 07 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,82 | 0 | 1,4,6,7 | 0,1 | 1 | 1,6 | 5,6 | 2 | 0,4,7,8 | 7 | 3 | 0,5 | 0,2,5 | 4 | | 3,72 | 5 | 2,4,82,9 | 0,1 | 6 | 2 | 0,2,8 | 7 | 0,3,52 | 2,52,8 | 8 | 02,7,8 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|