|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33057 |
Giải nhất |
20217 |
Giải nhì |
54622 70198 |
Giải ba |
15623 67291 02820 80406 64525 21940 |
Giải tư |
8157 1361 5909 9196 |
Giải năm |
0678 0462 1403 6412 7835 9595 |
Giải sáu |
161 769 149 |
Giải bảy |
38 94 88 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | 62,9 | 1 | 2,7 | 1,2,6 | 2 | 0,2,3,5 | 0,2 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 0,9 | 2,3,9 | 5 | 72 | 0,9 | 6 | 12,2,9 | 1,52 | 7 | 8 | 0,3,7,8 9 | 8 | 8 | 0,4,6 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92355 |
Giải nhất |
94917 |
Giải nhì |
74065 86626 |
Giải ba |
31253 58189 98725 52420 78189 11646 |
Giải tư |
0046 5246 7789 5708 |
Giải năm |
5898 8662 6269 5960 4855 5978 |
Giải sáu |
705 760 014 |
Giải bảy |
31 73 63 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | 5,8 | 3 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 0,5,6 | 5,6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 63 | 0,2,52,6 | 5 | 3,52 | 2,43 | 6 | 02,2,3,5 9 | 1 | 7 | 3,8 | 0,7,9 | 8 | 93 | 6,83 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32033 |
Giải nhất |
56376 |
Giải nhì |
03093 27971 |
Giải ba |
63729 64740 59656 99898 58519 30043 |
Giải tư |
7128 5695 3573 4571 |
Giải năm |
8661 9718 9708 8713 6358 6283 |
Giải sáu |
566 229 572 |
Giải bảy |
62 88 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 6,72 | 1 | 3,8,9 | 6,7 | 2 | 8,92 | 1,3,4,7 8,9 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0,3 | 9 | 5 | 6,8 | 5,6,7 | 6 | 1,2,6 | 9 | 7 | 12,2,3,6 | 0,1,2,5 8,9 | 8 | 3,8 | 1,22 | 9 | 3,4,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76258 |
Giải nhất |
35010 |
Giải nhì |
34215 04977 |
Giải ba |
56324 66878 68830 34674 27221 03780 |
Giải tư |
7872 4936 5376 8252 |
Giải năm |
6514 0871 4032 8386 4073 1828 |
Giải sáu |
843 042 705 |
Giải bảy |
24 33 20 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 0,4,5 | 3,4,5,6 7 | 2 | 0,1,42,8 | 3,4,7 | 3 | 0,2,3,6 | 1,22,7 | 4 | 2,3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 3,7,8 | 6 | 2 | 7 | 7 | 1,2,3,4 6,7,8 | 2,5,7 | 8 | 0,6 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44847 |
Giải nhất |
22055 |
Giải nhì |
62550 87105 |
Giải ba |
00487 74405 60669 00300 80247 52221 |
Giải tư |
2343 9306 2206 5649 |
Giải năm |
3316 2464 2400 6061 1375 6605 |
Giải sáu |
864 347 987 |
Giải bảy |
65 63 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,54,62 | 2,6 | 1 | 6 | | 2 | 1,6 | 4,6 | 3 | | 62 | 4 | 3,73,9 | 04,5,6,7 | 5 | 0,5 | 02,1,2 | 6 | 1,3,42,5 9 | 43,82 | 7 | 5 | | 8 | 72 | 4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46102 |
Giải nhất |
54220 |
Giải nhì |
47557 57513 |
Giải ba |
34922 03351 16869 56491 77122 18493 |
Giải tư |
2791 6994 6101 6725 |
Giải năm |
6460 1306 3629 7206 7335 5463 |
Giải sáu |
744 241 190 |
Giải bảy |
69 63 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,62 | 0,4,5,92 | 1 | 3,5 | 0,22 | 2 | 0,22,5,9 | 1,62,9 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 1,4 | 1,2,3 | 5 | 1,7 | 02 | 6 | 0,32,92 | 5 | 7 | 9 | | 8 | | 2,62,7 | 9 | 0,12,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17232 |
Giải nhất |
91633 |
Giải nhì |
58274 70988 |
Giải ba |
32684 51773 68051 51691 73152 91652 |
Giải tư |
1819 3768 2663 5091 |
Giải năm |
1932 5267 5792 0028 8078 9115 |
Giải sáu |
431 203 762 |
Giải bảy |
85 13 47 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5,92 | 1 | 3,5,9 | 32,52,6,9 | 2 | 8 | 0,1,3,6 7 | 3 | 1,22,3 | 7,8 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 1,22 | | 6 | 2,3,7,8 | 4,6 | 7 | 3,4,8 | 2,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 1 | 9 | 12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|