|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82033 |
Giải nhất |
70607 |
Giải nhì |
15601 67622 |
Giải ba |
25110 78013 35644 24932 19253 25663 |
Giải tư |
4264 3343 3441 4486 |
Giải năm |
2270 6835 9098 8493 9423 4990 |
Giải sáu |
996 644 126 |
Giải bảy |
55 66 33 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 0,3 | 2,3 | 2 | 2,3,6 | 1,2,32,4 5,6,9 | 3 | 2,32,5 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | 3,5,6 | 5 | 3,5 | 2,6,8,9 | 6 | 3,4,5,6 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26570 |
Giải nhất |
33555 |
Giải nhì |
43794 34235 |
Giải ba |
01935 80004 38097 97650 27908 27713 |
Giải tư |
1667 1492 4344 8181 |
Giải năm |
2846 6784 7119 6449 9932 3427 |
Giải sáu |
993 089 487 |
Giải bảy |
95 31 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,8 | 3,4,8 | 1 | 2,3,9 | 1,3,9 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 1,2,52 | 0,4,8,9 | 4 | 1,4,6,9 | 32,5,9 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 7 | 2,6,8,9 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,4,7,9 | 1,4,8 | 9 | 2,3,4,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76460 |
Giải nhất |
63699 |
Giải nhì |
45788 89273 |
Giải ba |
21777 98095 75961 44139 18000 01459 |
Giải tư |
6998 5481 9417 6659 |
Giải năm |
4911 7491 9832 6734 3574 6762 |
Giải sáu |
813 412 219 |
Giải bảy |
80 09 13 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,9 | 1,6,8,9 | 1 | 1,2,32,7 9 | 1,3,6 | 2 | | 12,7 | 3 | 2,42,9 | 32,7 | 4 | | 9 | 5 | 92 | | 6 | 0,1,2 | 1,7 | 7 | 3,4,7 | 8,9 | 8 | 0,1,8 | 0,1,3,52 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24633 |
Giải nhất |
96578 |
Giải nhì |
47243 70279 |
Giải ba |
36911 87271 48853 80125 16865 41630 |
Giải tư |
6099 5576 6114 2689 |
Giải năm |
3404 6088 5154 3667 8783 5470 |
Giải sáu |
472 201 144 |
Giải bảy |
07 24 67 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,7 | 0,1,7 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | 4,5 | 3,4,5,8 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,4 5 | 4 | 3,4 | 2,6 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 5,72 | 0,62 | 7 | 0,1,2,6 8,9 | 7,8 | 8 | 3,8,9 | 7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68505 |
Giải nhất |
16600 |
Giải nhì |
82914 58755 |
Giải ba |
85814 35576 73475 82964 30894 60797 |
Giải tư |
8837 4860 6418 2077 |
Giải năm |
2542 3531 5434 0885 8690 1632 |
Giải sáu |
190 882 469 |
Giải bảy |
94 37 00 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,92 | 0 | 02,5 | 3 | 1 | 42,8 | 3,4,8 | 2 | | | 3 | 1,2,4,72 | 12,3,6,92 | 4 | 2 | 0,5,72,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,4,9 | 32,7,9 | 7 | 52,6,7 | 1 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 02,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61085 |
Giải nhất |
56696 |
Giải nhì |
45743 91331 |
Giải ba |
66495 28144 80190 89138 69971 80165 |
Giải tư |
3648 9623 6253 5338 |
Giải năm |
8559 5220 8956 8942 2281 8778 |
Giải sáu |
410 122 937 |
Giải bảy |
00 42 16 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,9 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 02,6 | 2,42 | 2 | 0,2,3 | 2,4,5 | 3 | 1,7,82 | 4 | 4 | 22,3,4,8 | 6,8,9 | 5 | 3,6,9 | 1,5,9 | 6 | 5 | 3 | 7 | 1,8 | 32,4,7 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29995 |
Giải nhất |
16973 |
Giải nhì |
68285 86052 |
Giải ba |
30980 47463 01345 73049 09419 97022 |
Giải tư |
0592 4434 2621 3841 |
Giải năm |
8808 3240 6182 1974 0775 8729 |
Giải sáu |
975 073 210 |
Giải bảy |
77 66 30 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 8 | 2,4 | 1 | 0,9 | 2,5,8,9 | 2 | 1,2,4,9 | 6,72 | 3 | 0,4 | 2,3,7 | 4 | 0,1,5,9 | 4,72,8,9 | 5 | 2 | 6 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 32,4,52,7 | 0 | 8 | 0,2,5 | 1,2,4 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|