|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78309 |
Giải nhất |
20592 |
Giải nhì |
44098 93709 |
Giải ba |
42530 58975 00868 78892 40307 22866 |
Giải tư |
2993 4678 5746 7456 |
Giải năm |
6603 9768 4993 6146 7883 0887 |
Giải sáu |
587 929 900 |
Giải bảy |
62 00 18 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,3,7,92 | | 1 | 8 | 6,92 | 2 | 9 | 0,7,8,92 | 3 | 0 | | 4 | 62 | 7 | 5 | 6 | 42,5,6 | 6 | 2,6,82 | 0,82 | 7 | 3,5,8 | 1,62,7,9 | 8 | 3,72 | 02,2 | 9 | 22,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30069 |
Giải nhất |
69108 |
Giải nhì |
80069 01195 |
Giải ba |
11978 29007 37730 22968 07168 23686 |
Giải tư |
8221 2425 9890 0104 |
Giải năm |
7949 4097 5736 0142 8471 2837 |
Giải sáu |
962 929 446 |
Giải bảy |
78 24 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,7,8 | 2,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 1,4,5,9 | | 3 | 0,6,7 | 0,2 | 4 | 2,6,9 | 2,9 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 2,82,92 | 0,3,9 | 7 | 1,82 | 0,62,72 | 8 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69349 |
Giải nhất |
39959 |
Giải nhì |
09960 98275 |
Giải ba |
54540 94302 65405 78150 42998 51270 |
Giải tư |
9150 2523 8521 8171 |
Giải năm |
6093 6841 3104 5297 3182 9494 |
Giải sáu |
429 085 794 |
Giải bảy |
42 25 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,6,7 | 0 | 2,4,5 | 2,4,7 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 1,3,5,9 | 2,9 | 3 | | 0,93 | 4 | 0,1,2,9 | 0,2,7,8 | 5 | 02,9 | 7 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,1,5,6 | 9 | 8 | 2,5 | 2,4,5 | 9 | 3,43,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08493 |
Giải nhất |
12419 |
Giải nhì |
26996 67257 |
Giải ba |
92650 49311 33267 46593 00115 19251 |
Giải tư |
8062 2977 0474 2014 |
Giải năm |
2280 0368 8767 9344 2572 7172 |
Giải sáu |
316 345 056 |
Giải bảy |
02 34 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,5 | 1 | 1,4,5,6 9 | 0,6,72 | 2 | 7 | 92 | 3 | 4 | 1,3,4,7 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 0,1,6,7 | 1,5,9 | 6 | 2,72,8 | 2,5,62,72 | 7 | 22,4,72 | 6 | 8 | 0 | 1 | 9 | 32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08030 |
Giải nhất |
65484 |
Giải nhì |
95433 44465 |
Giải ba |
85369 31966 86041 50060 31079 84057 |
Giải tư |
4526 3222 3624 9737 |
Giải năm |
1489 9378 1386 1001 6602 3630 |
Giải sáu |
908 113 269 |
Giải bảy |
09 95 38 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6 | 0 | 1,2,8,9 | 0,4 | 1 | 0,3 | 0,2 | 2 | 2,4,6 | 1,3 | 3 | 02,3,7,8 | 2,8 | 4 | 1 | 6,9 | 5 | 7 | 2,6,8 | 6 | 0,5,6,92 | 3,5 | 7 | 8,9 | 0,3,7 | 8 | 4,6,9 | 0,62,7,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64832 |
Giải nhất |
07525 |
Giải nhì |
92526 53272 |
Giải ba |
56811 68734 84561 29657 70304 03674 |
Giải tư |
0475 8344 5291 7301 |
Giải năm |
9042 3708 3816 2072 3600 3133 |
Giải sáu |
667 595 553 |
Giải bảy |
51 03 31 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,3,4 8 | 0,1,3,5 6,9 | 1 | 1,6 | 3,4,72 | 2 | 0,5,6 | 0,3,5 | 3 | 1,2,3,4 | 0,3,4,7 | 4 | 2,4 | 2,7,9 | 5 | 1,3,7 | 1,2 | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 22,4,5 | 0 | 8 | | | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21494 |
Giải nhất |
72704 |
Giải nhì |
11355 80226 |
Giải ba |
42090 45030 73500 84434 59890 74272 |
Giải tư |
4014 1094 5523 2960 |
Giải năm |
6292 2594 1591 3719 2410 5356 |
Giải sáu |
466 890 249 |
Giải bảy |
99 13 40 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,93 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 0,3,4,9 | 0,7,9 | 2 | 3,6 | 1,2 | 3 | 0,4 | 0,1,3,93 | 4 | 0,9 | 5 | 5 | 5,6 | 2,5,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 2 | | 8 | | 1,4,9 | 9 | 03,1,2,43 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|