|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46867 |
Giải nhất |
11015 |
Giải nhì |
64956 96871 |
Giải ba |
18683 74491 25942 59131 27567 30647 |
Giải tư |
6171 3008 1077 7504 |
Giải năm |
0928 1544 3203 1572 9836 0163 |
Giải sáu |
715 902 830 |
Giải bảy |
23 88 54 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,4,8 | 3,72,9 | 1 | 52 | 0,4,7 | 2 | 0,3,8 | 0,2,6,8 | 3 | 0,1,6 | 0,4,5 | 4 | 2,4,7 | 12 | 5 | 4,6 | 3,5 | 6 | 3,72 | 4,62,7 | 7 | 12,2,7 | 0,2,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07605 |
Giải nhất |
74098 |
Giải nhì |
43207 90673 |
Giải ba |
43744 10607 55675 46312 06979 96461 |
Giải tư |
8685 4006 5903 1523 |
Giải năm |
7073 7776 4605 0683 3491 6396 |
Giải sáu |
151 813 532 |
Giải bảy |
19 87 27 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,6,72 | 5,6,9 | 1 | 2,3,9 | 1,3 | 2 | 3,7 | 0,1,2,72 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 02,7,8 | 5 | 1 | 0,7,92 | 6 | 1 | 02,2,8 | 7 | 32,5,6,9 | 9 | 8 | 3,5,7 | 1,7 | 9 | 1,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35300 |
Giải nhất |
07281 |
Giải nhì |
42376 13083 |
Giải ba |
79179 46641 57935 12644 53359 18143 |
Giải tư |
2162 8762 8415 4495 |
Giải năm |
6956 0208 5192 4768 9941 9278 |
Giải sáu |
268 731 662 |
Giải bảy |
02 36 08 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,82 | 3,42,5,8 | 1 | 5 | 0,63,9 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,5,6 | 4 | 4 | 12,3,4 | 1,3,9 | 5 | 1,6,9 | 3,5,7 | 6 | 23,82 | | 7 | 6,8,9 | 02,62,7 | 8 | 1,3 | 5,7 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67801 |
Giải nhất |
77517 |
Giải nhì |
83878 27258 |
Giải ba |
16033 99086 13337 56432 04330 12973 |
Giải tư |
1692 6084 8340 0007 |
Giải năm |
6431 8891 2918 7493 7549 3667 |
Giải sáu |
449 398 081 |
Giải bảy |
03 17 22 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,3,7 | 0,3,8,9 | 1 | 72,8 | 2,3,9 | 2 | 2 | 0,3,7,9 | 3 | 0,1,2,3 7 | 8,9 | 4 | 0,92 | | 5 | 8 | 8 | 6 | 7 | 0,12,3,6 | 7 | 3,8 | 1,5,7,9 | 8 | 1,4,6 | 42 | 9 | 1,2,3,4 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51364 |
Giải nhất |
97813 |
Giải nhì |
01675 41262 |
Giải ba |
84190 46183 78344 09054 13424 54063 |
Giải tư |
2416 8308 1540 1138 |
Giải năm |
5920 0045 8865 6300 1113 5537 |
Giải sáu |
069 065 007 |
Giải bảy |
18 73 83 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 32,6,8 | 6 | 2 | 0,4 | 12,6,7,82 | 3 | 7,8 | 2,4,52,6 | 4 | 0,4,5 | 4,62,7 | 5 | 42 | 1 | 6 | 2,3,4,52 9 | 0,3 | 7 | 3,5 | 0,1,3 | 8 | 32 | 6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75770 |
Giải nhất |
00059 |
Giải nhì |
91709 24496 |
Giải ba |
53527 88782 42544 76802 04597 40826 |
Giải tư |
2443 7901 9646 9748 |
Giải năm |
8754 8877 9458 5795 5424 3421 |
Giải sáu |
381 665 034 |
Giải bảy |
07 14 87 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,7,9 | 0,2,8 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 1,4,6,7 | 4,5 | 3 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4 | 3,4,6,8 | 6,9 | 5 | 3,4,8,9 | 2,4,9 | 6 | 5 | 0,2,7,8 9 | 7 | 0,7 | 4,5 | 8 | 1,2,7 | 0,5 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57954 |
Giải nhất |
34955 |
Giải nhì |
54319 44253 |
Giải ba |
77603 74177 91664 75148 84139 21375 |
Giải tư |
0356 6001 0470 1366 |
Giải năm |
1027 5351 0400 9063 7195 3836 |
Giải sáu |
052 271 495 |
Giải bảy |
57 26 58 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,3 | 0,5,7 | 1 | 9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,5,6 | 3 | 6,9 | 5,6 | 4 | 8 | 5,7,92 | 5 | 1,2,3,4 5,6,7,8 | 2,3,5,6 | 6 | 3,4,6 | 2,5,72 | 7 | 0,1,5,72 | 4,5 | 8 | | 1,3 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|