|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68228 |
Giải nhất |
59860 |
Giải nhì |
01675 19738 |
Giải ba |
04935 32092 17724 47506 15829 86197 |
Giải tư |
3262 0199 3690 6913 |
Giải năm |
6352 9527 0128 4930 0702 5915 |
Giải sáu |
280 875 258 |
Giải bảy |
07 71 88 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,2,6,7 | 7 | 1 | 3,5 | 0,5,6,9 | 2 | 4,7,82,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | | 1,3,72 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 0,2 | 0,2,9 | 7 | 1,52 | 22,3,5,8 | 8 | 0,8 | 2,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63783 |
Giải nhất |
80354 |
Giải nhì |
05668 54271 |
Giải ba |
68171 76811 06915 75313 34527 77477 |
Giải tư |
4677 1597 0498 6917 |
Giải năm |
5642 2291 7382 5514 2307 6655 |
Giải sáu |
979 935 496 |
Giải bảy |
58 16 19 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,72,9 | 1 | 1,3,4,5 6,7,9 | 4,8,9 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 1,3,5 | 5 | 4,5,8 | 1,9 | 6 | 8 | 0,1,2,72 9 | 7 | 12,72,9 | 5,6,9 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 1,2,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78446 |
Giải nhất |
29768 |
Giải nhì |
16613 81096 |
Giải ba |
54675 34436 46599 20264 71730 38494 |
Giải tư |
5985 8421 5462 0563 |
Giải năm |
9688 0271 8643 0552 3761 9046 |
Giải sáu |
176 067 905 |
Giải bảy |
09 66 59 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 2,6,7 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | 1,9 | 1,4,6 | 3 | 0,6 | 6,9 | 4 | 3,62 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 3,42,6,7 9 | 6 | 1,2,3,4 6,7,8 | 6 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 5,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64639 |
Giải nhất |
45067 |
Giải nhì |
53926 78576 |
Giải ba |
13117 83907 11194 09593 96477 75298 |
Giải tư |
7894 7978 4790 8038 |
Giải năm |
2231 6950 1059 6621 1015 7291 |
Giải sáu |
203 477 303 |
Giải bảy |
19 09 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 32,4,7,9 | 2,3,9 | 1 | 5,7,9 | | 2 | 1,6 | 02,9 | 3 | 1,8,9 | 0,92 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,9 | 2,7 | 6 | 7 | 0,1,6,72 | 7 | 6,72,8 | 3,7,9 | 8 | | 0,1,3,5 | 9 | 0,1,3,42 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86348 |
Giải nhất |
59063 |
Giải nhì |
09304 90671 |
Giải ba |
48479 42563 71594 56693 29413 99066 |
Giải tư |
0192 7193 9052 0133 |
Giải năm |
5635 2822 4077 5593 2254 6679 |
Giải sáu |
791 568 270 |
Giải bảy |
46 44 43 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 3 | 2,5,7,9 | 2 | 2 | 1,3,4,62 93 | 3 | 3,5 | 0,4,5,9 | 4 | 3,4,6,8 | 3 | 5 | 2,4 | 4,6 | 6 | 32,6,8 | 7 | 7 | 0,1,2,7 92 | 4,6 | 8 | | 72 | 9 | 1,2,33,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15582 |
Giải nhất |
68437 |
Giải nhì |
46401 37589 |
Giải ba |
17490 57978 84889 70650 53288 21235 |
Giải tư |
0781 0664 3498 6647 |
Giải năm |
1736 5426 0702 7830 6728 5665 |
Giải sáu |
580 877 730 |
Giải bảy |
82 44 09 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,8 | 1 | | 0,82 | 2 | 6,8 | | 3 | 02,5,6,7 | 4,6 | 4 | 4,7 | 3,6 | 5 | 0 | 2,3 | 6 | 4,5 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 0,1,22,8 92 | 0,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73438 |
Giải nhất |
12397 |
Giải nhì |
01587 94255 |
Giải ba |
64839 36856 10822 73970 18968 67047 |
Giải tư |
5838 4783 5524 4268 |
Giải năm |
0309 1548 4302 0627 1342 7343 |
Giải sáu |
978 752 451 |
Giải bảy |
00 67 41 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,9 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,5 | 2 | 2,4,7 | 4,8 | 3 | 82,9 | 2 | 4 | 1,2,3,7 8 | 5 | 5 | 1,2,5,6 9 | 5 | 6 | 7,82 | 2,4,6,8 9 | 7 | 0,8 | 32,4,62,7 | 8 | 3,7 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|