|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
37647 |
Giải nhất |
52140 |
Giải nhì |
89553 90068 |
Giải ba |
44299 40219 65973 97734 71363 33287 |
Giải tư |
5186 0315 8723 2476 |
Giải năm |
0514 7691 4034 7789 0370 5295 |
Giải sáu |
078 684 757 |
Giải bảy |
33 60 62 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,9 | 3,6 | 2 | 3 | 2,3,5,6 7 | 3 | 2,3,42 | 1,32,8 | 4 | 0,7 | 1,9 | 5 | 3,7 | 7,8 | 6 | 0,2,3,8 | 4,5,8 | 7 | 0,3,6,8 | 6,7 | 8 | 4,6,7,9 | 1,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
36089 |
Giải nhất |
26541 |
Giải nhì |
33678 81840 |
Giải ba |
88284 23901 70618 26101 96261 59205 |
Giải tư |
6019 0705 1674 8595 |
Giải năm |
8929 7766 5065 5562 6785 3432 |
Giải sáu |
174 366 533 |
Giải bảy |
57 40 61 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,52 | 02,4,62 | 1 | 8,9 | 3,6 | 2 | 9 | 3 | 3 | 2,3 | 72,8 | 4 | 02,1 | 02,6,8,9 | 5 | 7 | 62 | 6 | 12,2,5,62 7 | 5,6 | 7 | 42,8 | 1,7 | 8 | 4,5,9 | 1,2,8 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
22204 |
Giải nhất |
15061 |
Giải nhì |
10606 26736 |
Giải ba |
99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
Giải tư |
8749 4107 2844 2015 |
Giải năm |
1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
Giải sáu |
883 194 394 |
Giải bảy |
93 31 40 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,6,7 | 3,6,9 | 1 | 4,52 | 2,4 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 1,6 | 0,1,4,92 | 4 | 0,2,4,8 9 | 0,12,5,9 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 1,7,8 | 0,6 | 7 | | 4,6 | 8 | 3,9 | 4,8,9 | 9 | 1,3,42,5 9 |
|
|
Giải ĐB |
90398 |
Giải nhất |
38353 |
Giải nhì |
12735 48565 |
Giải ba |
16557 64873 58369 16733 89160 33499 |
Giải tư |
2676 3211 4182 2239 |
Giải năm |
1410 9893 6515 8217 3450 8057 |
Giải sáu |
345 359 475 |
Giải bảy |
85 37 52 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,6 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,5,7 | 5,8 | 2 | | 3,5,7,9 | 3 | 3,5,7,9 | | 4 | 5 | 1,3,4,6 7,8 | 5 | 02,2,3,72 9 | 7 | 6 | 0,5,9 | 1,3,52 | 7 | 3,5,6 | 9 | 8 | 2,5 | 3,5,6,9 | 9 | 3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
06616 |
Giải nhất |
32033 |
Giải nhì |
10879 99942 |
Giải ba |
63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
Giải tư |
7953 6150 7212 0409 |
Giải năm |
7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
Giải sáu |
270 964 103 |
Giải bảy |
48 41 40 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,2,3,9 | 0,4,7,9 | 1 | 2,62 | 0,1,4,9 | 2 | 6 | 0,3,5,72 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0,1,2,8 | 7 | 5 | 0,3,9 | 12,2,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 0,1,32,5 6,9 | 4 | 8 | 7 | 0,5,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
99817 |
Giải nhất |
69356 |
Giải nhì |
53268 37870 |
Giải ba |
86212 64009 75190 95157 78289 80249 |
Giải tư |
6853 0621 9077 0265 |
Giải năm |
9850 5104 0004 8241 5178 0210 |
Giải sáu |
377 170 135 |
Giải bảy |
70 42 23 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,73,9 | 0 | 42,9 | 2,4 | 1 | 0,2,7 | 1,4,9 | 2 | 1,3 | 2,5 | 3 | 5 | 02 | 4 | 1,2,9 | 3,6 | 5 | 0,3,6,7 | 5 | 6 | 5,8 | 1,5,72 | 7 | 03,72,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,4,8 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
00776 |
Giải nhất |
68932 |
Giải nhì |
60349 63294 |
Giải ba |
01367 85984 96456 91023 80589 71089 |
Giải tư |
2223 1433 1393 6940 |
Giải năm |
7978 5073 4795 6977 0954 9081 |
Giải sáu |
205 437 904 |
Giải bảy |
49 92 75 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | 5,8 | 1 | | 3,9 | 2 | 32 | 22,3,7,9 | 3 | 2,3,7 | 0,5,8,9 | 4 | 0,92 | 0,7,9 | 5 | 1,4,6 | 5,7 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 3,5,6,7 8 | 7 | 8 | 1,4,92 | 42,82 | 9 | 2,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|