|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75406 |
Giải nhất |
88762 |
Giải nhì |
32470 68775 |
Giải ba |
58499 03430 18527 80552 18780 97016 |
Giải tư |
0580 6320 1001 8528 |
Giải năm |
6011 1073 0835 6324 6759 9254 |
Giải sáu |
387 875 558 |
Giải bảy |
88 58 07 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,82 | 0 | 1,4,6,7 | 0,1 | 1 | 1,6 | 5,6 | 2 | 0,4,7,8 | 7 | 3 | 0,5 | 0,2,5 | 4 | | 3,72 | 5 | 2,4,82,9 | 0,1 | 6 | 2 | 0,2,8 | 7 | 0,3,52 | 2,52,8 | 8 | 02,7,8 | 5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92131 |
Giải nhất |
25885 |
Giải nhì |
53087 69948 |
Giải ba |
94329 95501 60486 45775 32180 06135 |
Giải tư |
4352 9477 9847 3191 |
Giải năm |
4930 5166 0306 9401 9967 4481 |
Giải sáu |
411 684 096 |
Giải bảy |
40 95 72 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 12,6 | 02,1,3,8 9 | 1 | 1 | 5,6,7 | 2 | 9 | | 3 | 0,1,5 | 8 | 4 | 0,7,8 | 3,7,8,9 | 5 | 2 | 0,6,8,9 | 6 | 2,6,7 | 4,6,7,8 | 7 | 2,5,7 | 4 | 8 | 0,1,4,5 6,7 | 2 | 9 | 1,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93992 |
Giải nhất |
50743 |
Giải nhì |
57413 17900 |
Giải ba |
56204 57468 58678 58686 64500 01953 |
Giải tư |
9793 2391 8304 1342 |
Giải năm |
0094 9099 7824 9380 2416 9197 |
Giải sáu |
231 823 428 |
Giải bảy |
61 07 92 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,42,7 | 3,6,9 | 1 | 3,6 | 4,92 | 2 | 3,4,8 | 1,2,4,5 9 | 3 | 1 | 02,2,92 | 4 | 2,3 | | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 1,8 | 0,9 | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | 0,6 | 9 | 9 | 1,22,3,42 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34735 |
Giải nhất |
18369 |
Giải nhì |
17690 01874 |
Giải ba |
06885 42928 55756 63662 78717 72266 |
Giải tư |
6319 4054 4587 9138 |
Giải năm |
2643 3317 8384 3431 4520 6656 |
Giải sáu |
891 997 541 |
Giải bảy |
51 12 29 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 3,4,5,9 | 1 | 2,4,72,9 | 1,6 | 2 | 0,8,9 | 4 | 3 | 1,5,8 | 1,5,7,8 | 4 | 1,3 | 3,8 | 5 | 1,4,62 | 52,6 | 6 | 2,6,9 | 12,8,9 | 7 | 4 | 2,3 | 8 | 4,5,7 | 1,2,6 | 9 | 0,1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63259 |
Giải nhất |
70419 |
Giải nhì |
35147 19383 |
Giải ba |
35074 47002 66957 35564 62039 04545 |
Giải tư |
2644 2909 3944 1914 |
Giải năm |
6863 2102 6069 4486 9028 4616 |
Giải sáu |
759 225 180 |
Giải bảy |
54 92 57 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,9 | | 1 | 4,6,9 | 02,9 | 2 | 5,8 | 6,8 | 3 | 9 | 1,42,5,6 7 | 4 | 42,5,7 | 2,4 | 5 | 4,72,93 | 1,8 | 6 | 3,4,9 | 4,52 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,3,6 | 0,1,3,53 6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39127 |
Giải nhất |
21124 |
Giải nhì |
42605 84630 |
Giải ba |
82005 62275 11895 48102 84599 72838 |
Giải tư |
2419 1001 0154 8398 |
Giải năm |
6855 1812 2375 4620 5262 0215 |
Giải sáu |
712 435 731 |
Giải bảy |
68 85 93 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,52 | 0,3,7 | 1 | 22,5,9 | 0,12,6 | 2 | 0,4,7 | 9 | 3 | 0,1,5,8 | 2,5 | 4 | | 02,1,3,5 72,8,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 1,52 | 3,6,9 | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16765 |
Giải nhất |
46721 |
Giải nhì |
12212 32364 |
Giải ba |
04714 42831 95287 99031 90686 39910 |
Giải tư |
9251 7183 1499 0990 |
Giải năm |
8059 5360 6736 0447 0484 3531 |
Giải sáu |
689 936 021 |
Giải bảy |
80 56 15 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | | 22,33,5 | 1 | 0,2,4,5 | 1 | 2 | 12,7 | 8 | 3 | 13,62 | 1,6,8 | 4 | 7 | 1,6 | 5 | 1,6,9 | 32,5,8 | 6 | 0,4,5 | 2,4,8 | 7 | | | 8 | 0,3,4,6 7,9 | 5,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|