|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09247 |
Giải nhất |
13662 |
Giải nhì |
64142 59143 |
Giải ba |
14872 72216 58252 40451 93084 57800 |
Giải tư |
7105 8527 2978 5426 |
Giải năm |
1154 1985 9532 1126 5814 1222 |
Giải sáu |
887 859 798 |
Giải bảy |
79 43 45 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 4,6 | 2,3,4,5 6,7 | 2 | 2,62,7 | 42 | 3 | 2 | 1,5,8 | 4 | 2,32,5,7 | 0,4,8 | 5 | 1,2,4,9 | 1,22 | 6 | 2,9 | 2,4,8 | 7 | 2,8,9 | 7,9 | 8 | 4,5,7 | 5,6,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
90064 |
Giải nhất |
85688 |
Giải nhì |
57208 01582 |
Giải ba |
38169 82509 35688 70502 97068 34555 |
Giải tư |
3075 1292 3925 5490 |
Giải năm |
4097 2054 8677 4047 2922 0614 |
Giải sáu |
938 623 809 |
Giải bảy |
92 07 12 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7,8,92 | | 1 | 2,42 | 0,1,2,8 92 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 8 | 12,5,6 | 4 | 7 | 2,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 4,8,9 | 0,4,7,9 | 7 | 5,7 | 0,3,6,82 | 8 | 2,82 | 02,6 | 9 | 0,22,7 |
|
|
Giải ĐB |
45433 |
Giải nhất |
95029 |
Giải nhì |
06179 40110 |
Giải ba |
51962 34187 61754 85918 79013 88620 |
Giải tư |
8162 8953 1216 6560 |
Giải năm |
4162 5572 8964 2420 1559 5032 |
Giải sáu |
225 818 519 |
Giải bảy |
45 36 70 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,62,7 | 0 | | | 1 | 0,3,6,82 9 | 3,63,7 | 2 | 02,5,9 | 1,3,5 | 3 | 2,3,6 | 5,6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3,4,9 | 1,3 | 6 | 02,23,4 | 8 | 7 | 0,2,9 | 12 | 8 | 7 | 1,2,5,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
71563 |
Giải nhất |
34966 |
Giải nhì |
82444 88918 |
Giải ba |
19442 42175 33393 61638 48266 99851 |
Giải tư |
0670 4018 8498 9732 |
Giải năm |
1710 5371 2326 7835 0402 7765 |
Giải sáu |
271 076 010 |
Giải bảy |
52 27 48 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2 | 5,72 | 1 | 02,82 | 0,3,4,5 | 2 | 6,7 | 3,6,9 | 3 | 2,3,5,8 | 4 | 4 | 2,4,8 | 3,6,7 | 5 | 1,2 | 2,62,7 | 6 | 3,5,62 | 2 | 7 | 0,12,5,6 | 12,3,4,9 | 8 | | | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
98583 |
Giải nhất |
27637 |
Giải nhì |
48674 08303 |
Giải ba |
38452 65186 63608 41365 83456 22594 |
Giải tư |
0336 7253 7392 4643 |
Giải năm |
7746 8169 3831 8581 2202 5244 |
Giải sáu |
279 973 445 |
Giải bảy |
59 96 38 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,8 | 3,8 | 1 | | 0,5,9 | 2 | | 0,4,5,7 8 | 3 | 1,6,7,8 | 4,7,9 | 4 | 3,4,5,6 | 4,5,6 | 5 | 2,3,5,6 9 | 3,4,5,8 9 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 3,4,9 | 0,3 | 8 | 1,3,6 | 5,6,7 | 9 | 2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
31635 |
Giải nhất |
94144 |
Giải nhì |
14202 22957 |
Giải ba |
37202 07147 46919 50485 34777 47286 |
Giải tư |
7964 4405 0167 7978 |
Giải năm |
5981 7847 3402 6945 2838 1600 |
Giải sáu |
888 094 338 |
Giải bảy |
39 99 73 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,23,5 | 8 | 1 | 9 | 03 | 2 | | 7 | 3 | 5,82,9 | 4,6,9 | 4 | 4,5,72 | 0,3,4,8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4,7 | 42,5,6,7 | 7 | 3,7,8 | 32,7,8 | 8 | 1,5,6,8 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
04934 |
Giải nhất |
10898 |
Giải nhì |
08895 01278 |
Giải ba |
17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
Giải tư |
7046 3826 0119 5064 |
Giải năm |
5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
Giải sáu |
378 159 040 |
Giải bảy |
37 57 56 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | | 1 | 9 | | 2 | 6,9 | | 3 | 4,72 | 3,62,92 | 4 | 0,6 | 7,9 | 5 | 6,7,9 | 2,4,5 | 6 | 42,8,9 | 0,32,5,8 | 7 | 5,82 | 6,72,93 | 8 | 7 | 1,2,5,6 | 9 | 0,42,5,83 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|