|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17617 |
Giải nhất |
51605 |
Giải nhì |
11608 08723 |
Giải ba |
62450 62649 88437 57443 26014 25178 |
Giải tư |
1379 3756 5167 5093 |
Giải năm |
5147 7058 0707 3173 9629 8406 |
Giải sáu |
095 961 401 |
Giải bảy |
53 92 51 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,5,6 | 1 | 4,6,7 | 9 | 2 | 3,9 | 2,4,5,7 9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 0,9 | 5 | 0,1,3,6 8 | 0,1,5 | 6 | 1,7 | 0,1,3,4 6 | 7 | 3,8,9 | 0,5,7 | 8 | | 2,4,7 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51224 |
Giải nhất |
21638 |
Giải nhì |
57377 44470 |
Giải ba |
52543 50007 77169 37986 45001 56694 |
Giải tư |
0167 2577 5745 4380 |
Giải năm |
0552 1186 7263 5968 9572 9978 |
Giải sáu |
802 968 327 |
Giải bảy |
37 19 10 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,9 | 0,5,7 | 2 | 4,7 | 4,6,7 | 3 | 7,8 | 2,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 2 | 82 | 6 | 3,7,82,9 | 0,2,3,6 72 | 7 | 0,2,3,72 8 | 3,62,7 | 8 | 0,62 | 1,6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68962 |
Giải nhất |
18890 |
Giải nhì |
04253 22065 |
Giải ba |
66411 44681 73979 46850 00089 73249 |
Giải tư |
4621 6785 8996 0372 |
Giải năm |
3342 4575 1248 6718 7762 7820 |
Giải sáu |
288 300 377 |
Giải bảy |
14 65 78 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0 | 1,2,8 | 1 | 1,4,82 | 4,62,7 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | | 1 | 4 | 2,8,9 | 62,7,8 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 22,52 | 7 | 7 | 2,5,7,8 9 | 12,4,7,8 | 8 | 1,5,8,9 | 4,7,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46410 |
Giải nhất |
30163 |
Giải nhì |
08007 10447 |
Giải ba |
34291 08746 30902 32448 51428 60740 |
Giải tư |
5451 8681 6858 7262 |
Giải năm |
0467 5021 2744 9414 5320 0486 |
Giải sáu |
427 910 404 |
Giải bảy |
37 25 65 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4 | 0 | 2,4,7 | 2,5,8,9 | 1 | 02,4 | 0,6 | 2 | 0,1,5,7 8,9 | 6 | 3 | 7 | 0,1,4 | 4 | 0,4,6,7 8 | 2,6 | 5 | 1,8 | 4,8 | 6 | 2,3,5,7 | 0,2,3,4 6 | 7 | | 2,4,5 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80790 |
Giải nhất |
98941 |
Giải nhì |
01551 71920 |
Giải ba |
10625 78501 86144 88277 69182 24981 |
Giải tư |
4762 4186 2928 8429 |
Giải năm |
3581 6876 7613 1618 6517 7284 |
Giải sáu |
169 006 909 |
Giải bảy |
67 07 59 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,6,7,9 | 0,4,5,82 | 1 | 3,7,8 | 6,8 | 2 | 0,5,8,9 | 1 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 1,9 | 0,7,8,9 | 6 | 2,7,9 | 0,1,6,7 | 7 | 6,7 | 1,2 | 8 | 12,2,4,6 | 0,2,5,6 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26845 |
Giải nhất |
60829 |
Giải nhì |
30580 24114 |
Giải ba |
58425 20216 01265 61867 31865 07544 |
Giải tư |
1414 4957 9442 3942 |
Giải năm |
2116 4281 9720 7788 5238 7881 |
Giải sáu |
385 593 666 |
Giải bảy |
04 88 81 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 83 | 1 | 42,62 | 42,5 | 2 | 0,5,9 | 9 | 3 | 8 | 0,12,4 | 4 | 22,4,5 | 2,4,62,8 | 5 | 2,7 | 12,6 | 6 | 52,6,7 | 5,6 | 7 | | 3,82 | 8 | 0,13,5,82 | 2 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34032 |
Giải nhất |
59761 |
Giải nhì |
39504 31272 |
Giải ba |
25137 20295 50976 29587 30497 46915 |
Giải tư |
8666 2668 5426 0934 |
Giải năm |
9831 0629 1448 4887 0169 5588 |
Giải sáu |
115 687 962 |
Giải bảy |
73 12 67 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,6 | 1 | 2,52 | 1,3,6,7 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 1,2,4,6 7 | 0,3 | 4 | 8 | 12,9 | 5 | | 2,3,6,7 | 6 | 1,2,6,7 8,9 | 3,6,83,9 | 7 | 2,3,6 | 4,6,8 | 8 | 73,8 | 2,6 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|