|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
60201 |
Giải nhất |
39777 |
Giải nhì |
83517 |
Giải ba |
19705 51063 |
Giải tư |
17852 44723 60860 25744 15166 88701 05727 |
Giải năm |
7424 |
Giải sáu |
1769 4088 2880 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,5 | 02 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,6 | 3 | | 2,4 | 4 | 4 | 0 | 5 | 2 | 6 | 6 | 0,3,6,7 9 | 1,2,6,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 0,2,8 | 6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
92305 |
Giải nhất |
99387 |
Giải nhì |
21129 |
Giải ba |
74071 08751 |
Giải tư |
57143 49303 12783 23012 68078 45406 30550 |
Giải năm |
5619 |
Giải sáu |
7953 4668 2864 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6 | 2,5,7 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 1,9 | 0,4,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 3,7 | 0 | 5 | 0,1,3 | 0 | 6 | 4,8 | 4,8 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 3,7 | 1,2 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
01896 |
Giải nhất |
26959 |
Giải nhì |
97433 |
Giải ba |
89372 73309 |
Giải tư |
26247 63557 94469 99811 29496 71182 91415 |
Giải năm |
4455 |
Giải sáu |
2220 4564 9401 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,1,8 | 1 | 1,5 | 7,8 | 2 | 0 | 32 | 3 | 32 | 6 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 5,7,9 | 92 | 6 | 4,9 | 4,5 | 7 | 2 | | 8 | 1,2 | 0,5,6 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
91482 |
Giải nhất |
81371 |
Giải nhì |
59304 |
Giải ba |
99489 10816 |
Giải tư |
87990 66527 83046 05067 80722 93156 24478 |
Giải năm |
5850 |
Giải sáu |
0554 8115 9008 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 4,8 | 7 | 1 | 5,6 | 2,3,8 | 2 | 2,7 | | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,4,6 | 1,4,5 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
22518 |
Giải nhất |
03159 |
Giải nhì |
36652 |
Giải ba |
75902 40547 |
Giải tư |
13118 91235 66520 90344 48592 62442 10220 |
Giải năm |
8491 |
Giải sáu |
0369 7633 4964 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 2 | 9 | 1 | 82 | 0,4,5,9 | 2 | 02,6 | 3 | 3 | 3,5 | 4,6 | 4 | 2,4,7 | 3 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,4,9 | 4 | 7 | | 12 | 8 | | 5,6 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
11977 |
Giải nhất |
99543 |
Giải nhì |
67680 |
Giải ba |
28513 69108 |
Giải tư |
76594 35145 48249 98261 18840 58054 13049 |
Giải năm |
3914 |
Giải sáu |
2490 2981 9461 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 8 | 62,8 | 1 | 3,4,8 | | 2 | | 1,4 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 0,3,5,92 | 4 | 5 | 4,9 | | 6 | 12 | 7 | 7 | 7 | 0,1 | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78763 |
Giải nhất |
70599 |
Giải nhì |
47934 |
Giải ba |
92492 42579 |
Giải tư |
56158 31614 77878 30881 38695 99514 86622 |
Giải năm |
9272 |
Giải sáu |
8999 5538 1076 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 8 | 1 | 42 | 2,7,9 | 2 | 2 | 6 | 3 | 4,8 | 0,12,3 | 4 | | 9 | 5 | 8 | 7 | 6 | 3 | | 7 | 2,6,8,9 | 3,5,7 | 8 | 1 | 0,7,92 | 9 | 2,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|