|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
90334 |
Giải nhất |
54345 |
Giải nhì |
22318 |
Giải ba |
88514 15222 |
Giải tư |
40065 26291 69813 87243 59069 37529 44727 |
Giải năm |
2932 |
Giải sáu |
0345 8028 4551 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,9 | 1 | 3,4,8 | 2,3 | 2 | 2,7,8,9 | 1,4 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 3,52 | 42,62 | 5 | 1 | | 6 | 52,9 | 2 | 7 | | 1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 0,1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
16877 |
Giải nhất |
97410 |
Giải nhì |
86225 |
Giải ba |
87171 41616 |
Giải tư |
68143 16182 50770 64963 45081 63402 40171 |
Giải năm |
6041 |
Giải sáu |
5474 7600 6724 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2 | 4,72,8 | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | 4,5 | 4,6 | 3 | | 2,7 | 4 | 1,3,7 | 2,7 | 5 | | 1 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 0,12,4,5 7 | | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
58875 |
Giải nhất |
41441 |
Giải nhì |
00868 |
Giải ba |
10723 30013 |
Giải tư |
60030 75689 91440 15375 18167 80315 00016 |
Giải năm |
8993 |
Giải sáu |
7710 5769 6765 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 4 | 1 | 0,3,5,6 | | 2 | 3 | 1,2,8,9 | 3 | 0 | 9 | 4 | 0,1 | 1,6,72 | 5 | | 1 | 6 | 5,7,8,9 | 6 | 7 | 52 | 6 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
94230 |
Giải nhất |
09922 |
Giải nhì |
40011 |
Giải ba |
72153 35134 |
Giải tư |
75634 67199 10992 40270 84855 82329 99387 |
Giải năm |
1500 |
Giải sáu |
3147 9675 3307 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,7,9 | 1 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2,9 | 5 | 3 | 0,42 | 0,32 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 0,4,8 | 7 | 0,5 | | 8 | 7 | 0,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
04394 |
Giải nhất |
42642 |
Giải nhì |
22074 |
Giải ba |
21409 77115 |
Giải tư |
37693 90015 26400 61047 88052 31575 01793 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
0539 2130 1776 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,9 | | 1 | 52 | 4,5 | 2 | 0 | 92 | 3 | 0,9 | 7,8,9 | 4 | 2,7 | 12,7 | 5 | 2 | 7 | 6 | 0 | 4 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 32,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31830 |
Giải nhất |
53788 |
Giải nhì |
98949 |
Giải ba |
21930 75414 |
Giải tư |
95191 02634 91365 38087 15661 55090 00300 |
Giải năm |
8498 |
Giải sáu |
1026 2842 3806 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,9 | 0 | 0,2,6 | 6,9 | 1 | 4,7 | 0,4 | 2 | 6 | | 3 | 02,4 | 1,3 | 4 | 2,9 | 6 | 5 | | 0,2 | 6 | 1,5 | 1,8 | 7 | | 8,9 | 8 | 7,8 | 4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
58757 |
Giải nhất |
13439 |
Giải nhì |
82682 |
Giải ba |
10761 91550 |
Giải tư |
86703 60271 31302 77821 38540 31144 32990 |
Giải năm |
1815 |
Giải sáu |
3673 9838 1274 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,3 | 2,6,72 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 1 | 0,7 | 3 | 8,9 | 4,7 | 4 | 0,4,9 | 1 | 5 | 0,7 | | 6 | 1 | 5 | 7 | 12,3,4 | 3 | 8 | 2 | 3,4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|