|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
46946 |
Giải nhất |
37742 |
Giải nhì |
25433 |
Giải ba |
24519 56895 |
Giải tư |
28876 05459 95545 30592 82211 78257 91880 |
Giải năm |
8997 |
Giải sáu |
1223 2595 0508 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,9 | 4,9 | 2 | 3 | 2,3,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,62 | 4,92 | 5 | 7,9 | 42,7 | 6 | | 5,9 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 2,3,52,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
95501 |
Giải nhất |
87558 |
Giải nhì |
57175 |
Giải ba |
49298 29815 |
Giải tư |
80600 93698 80960 97485 09877 76647 10158 |
Giải năm |
1471 |
Giải sáu |
2040 1777 1500 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6 | 0 | 02,1 | 0,7 | 1 | 5 | | 2 | 8 | | 3 | | 5 | 4 | 0,7 | 1,7,8 | 5 | 4,82 | | 6 | 0 | 4,72 | 7 | 1,5,72 | 2,52,92 | 8 | 5 | | 9 | 82 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
94618 |
Giải nhất |
10109 |
Giải nhì |
58597 |
Giải ba |
47521 11516 |
Giải tư |
35675 59911 55263 87127 85305 39571 09827 |
Giải năm |
1394 |
Giải sáu |
7699 9401 4250 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,52,9 | 0,1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,5,72 | 6 | 3 | | 9 | 4 | | 02,2,7 | 5 | 0 | 1 | 6 | 3 | 22,9 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | | 0,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
66996 |
Giải nhất |
38078 |
Giải nhì |
38550 |
Giải ba |
93270 80679 |
Giải tư |
04871 47867 24195 46607 61830 80332 77334 |
Giải năm |
5219 |
Giải sáu |
9838 0541 4136 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6,7 | 2,4,7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 0 | 0,3,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 0,1,8,9 | 3,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
26741 |
Giải nhất |
37559 |
Giải nhì |
65128 |
Giải ba |
09377 93738 |
Giải tư |
58497 81215 39443 09276 55353 00395 70708 |
Giải năm |
6318 |
Giải sáu |
3796 0541 3764 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 42 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 4,5 | 3 | 8 | 6 | 4 | 12,3 | 1,9 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 4 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 0,1,2,3 | 8 | | 5,7 | 9 | 5,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21019 |
Giải nhất |
32045 |
Giải nhì |
73462 |
Giải ba |
17271 57124 |
Giải tư |
66086 51267 58828 50537 40192 50411 52314 |
Giải năm |
4802 |
Giải sáu |
5114 9865 9647 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,7 | 1 | 1,42,9 | 0,6,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 7 | 12,2 | 4 | 5,7,9 | 4,6,9 | 5 | | 8 | 6 | 2,5,7 | 3,4,6 | 7 | 1 | 2 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
85286 |
Giải nhất |
13290 |
Giải nhì |
69218 |
Giải ba |
35207 14064 |
Giải tư |
76648 06745 25692 33239 26742 27963 51271 |
Giải năm |
0922 |
Giải sáu |
5374 1961 2711 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,3,8 | 2,4,9 | 2 | 2 | 1,6,9 | 3 | 9 | 6,7 | 4 | 2,5,8 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 1,3,4 | 0 | 7 | 1,4 | 1,4 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|