|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
800006 |
Giải nhất |
37778 |
Giải nhì |
17414 |
Giải ba |
83846 20224 |
Giải tư |
25505 29104 52019 91669 01870 61656 78022 |
Giải năm |
3528 |
Giải sáu |
6290 8313 9952 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 3,4,9 | 2,5 | 2 | 2,4,8 | 1 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 2,6 | 0,4,5,8 | 6 | 9 | | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
608407 |
Giải nhất |
11614 |
Giải nhì |
86611 |
Giải ba |
99334 08328 |
Giải tư |
76510 88988 45748 61837 33788 67107 99127 |
Giải năm |
0792 |
Giải sáu |
5873 1777 1283 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 72 | 1 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 7,8 | 7,8 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 8 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 7 | 02,2,3,6 7 | 7 | 3,7 | 2,4,82 | 8 | 3,82 | | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
598409 |
Giải nhất |
04207 |
Giải nhì |
51460 |
Giải ba |
80523 32435 |
Giải tư |
78025 84051 34639 71479 82970 33751 03527 |
Giải năm |
9218 |
Giải sáu |
6197 1184 3431 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,9 | 32,52 | 1 | 8 | | 2 | 3,5,7 | 2 | 3 | 12,5,9 | 8 | 4 | | 2,3,8 | 5 | 12 | | 6 | 0 | 0,2,9 | 7 | 0,9 | 1 | 8 | 4,5 | 0,3,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
941980 |
Giải nhất |
75673 |
Giải nhì |
95003 |
Giải ba |
86510 89572 |
Giải tư |
26097 56996 78882 05424 02683 00893 25710 |
Giải năm |
8394 |
Giải sáu |
2005 0428 6149 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 3,5 | | 1 | 02 | 7,8 | 2 | 4,8 | 0,7,8,9 | 3 | | 2,9 | 4 | 92 | 0 | 5 | | 9 | 6 | | 7,9 | 7 | 2,3,7 | 2 | 8 | 0,2,3 | 42 | 9 | 3,4,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
128950 |
Giải nhất |
26425 |
Giải nhì |
38008 |
Giải ba |
85478 33953 |
Giải tư |
45415 87220 22027 07710 34478 15603 31733 |
Giải năm |
1299 |
Giải sáu |
0143 7465 8204 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 3,4,82 | | 1 | 0,5 | | 2 | 0,5,7 | 0,3,4,5 | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1,2,6 | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | 5 | 2 | 7 | 82 | 02,72 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
741348 |
Giải nhất |
69009 |
Giải nhì |
98076 |
Giải ba |
02431 45312 |
Giải tư |
57107 95280 88246 87770 11274 03858 20394 |
Giải năm |
1331 |
Giải sáu |
9381 7719 1755 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7,9 | 32,8 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 12,3 | 7,9 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 5,82 | 4,7 | 6 | | 0 | 7 | 0,4,6 | 4,52 | 8 | 0,1 | 0,1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
274766 |
Giải nhất |
33345 |
Giải nhì |
58821 |
Giải ba |
81463 69525 |
Giải tư |
01447 07949 98684 48546 66314 09275 96567 |
Giải năm |
5250 |
Giải sáu |
0032 0175 9830 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 0,2 | 1,8 | 4 | 5,6,7,9 | 0,2,4,72 | 5 | 0 | 0,4,6 | 6 | 3,6,7 | 4,6 | 7 | 52 | | 8 | 4 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|