|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
97357 |
Giải nhất |
41229 |
Giải nhì |
56915 |
Giải ba |
49930 55985 |
Giải tư |
30428 59051 62371 10298 72815 50313 12692 |
Giải năm |
3541 |
Giải sáu |
8477 3669 1374 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 4,5,7 | 1 | 3,52 | 9 | 2 | 8,9 | 0,1 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 1 | 12,8 | 5 | 1,7 | | 6 | 9 | 3,5,7 | 7 | 1,4,7 | 2,9 | 8 | 5 | 2,6 | 9 | 2,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
12094 |
Giải nhất |
74452 |
Giải nhì |
66185 |
Giải ba |
23586 85130 |
Giải tư |
72840 92101 10673 04201 45754 95126 16392 |
Giải năm |
1980 |
Giải sáu |
4067 5537 1459 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 12 | 02 | 1 | | 5,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 0,7,9 | 5,9 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | 2,4,9 | 2,8 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 3,5 | | 8 | 0,5,6 | 3,5 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
10589 |
Giải nhất |
51654 |
Giải nhì |
41526 |
Giải ba |
15983 48307 |
Giải tư |
48066 06297 66800 70747 02634 61723 01634 |
Giải năm |
2226 |
Giải sáu |
2266 3482 9324 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 7 | 3,8 | 2 | 3,4,62 | 2,8 | 3 | 2,42 | 2,32,5 | 4 | 7 | | 5 | 4 | 22,62 | 6 | 62 | 0,1,4,9 | 7 | | | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
44542 |
Giải nhất |
48638 |
Giải nhì |
36031 |
Giải ba |
64726 94782 |
Giải tư |
51938 89385 46645 64150 21434 75591 46482 |
Giải năm |
9817 |
Giải sáu |
5944 7026 2685 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 3,9 | 1 | 7 | 4,82 | 2 | 62 | | 3 | 0,1,4,82 | 3,4 | 4 | 2,4,5 | 4,82 | 5 | 0 | 22 | 6 | | 1 | 7 | | 32,9 | 8 | 22,52 | | 9 | 1,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
70801 |
Giải nhất |
48103 |
Giải nhì |
94149 |
Giải ba |
18545 41629 |
Giải tư |
59065 40419 08150 79604 25158 31473 37598 |
Giải năm |
6561 |
Giải sáu |
2853 1047 3087 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,3,4 | 0,6 | 1 | 9 | | 2 | 9 | 0,5,72 | 3 | | 0 | 4 | 5,7,9 | 4,6 | 5 | 0,3,8 | | 6 | 1,5 | 4,8 | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 7 | 1,2,4 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
29398 |
Giải nhất |
60828 |
Giải nhì |
32350 |
Giải ba |
00163 27067 |
Giải tư |
05338 69341 05004 64801 25359 65429 79346 |
Giải năm |
3749 |
Giải sáu |
5044 4972 9247 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,5 | 0,4 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,8,9 | 6 | 3 | 8 | 0,4 | 4 | 1,4,6,7 9 | 0 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 3,7 | 4,6 | 7 | 2 | 2,3,9 | 8 | | 2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
80906 |
Giải nhất |
01362 |
Giải nhì |
15669 |
Giải ba |
61886 15505 |
Giải tư |
51685 22250 51124 20842 86559 11901 33981 |
Giải năm |
0297 |
Giải sáu |
4573 2658 6868 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,5,6 | 0,8 | 1 | | 0,4,6 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 0,6,8,9 | 0,5,8 | 6 | 2,8,9 | 9 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 1,5,6 | 5,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|