|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
56722 |
Giải nhất |
01177 |
Giải nhì |
52112 |
Giải ba |
14938 40190 |
Giải tư |
74306 24896 12376 09024 26937 84922 30854 |
Giải năm |
6547 |
Giải sáu |
7481 2843 3982 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 8 | 1 | 2 | 1,22,8 | 2 | 22,4 | 4,7 | 3 | 7,8 | 2,5,7 | 4 | 3,7 | | 5 | 4 | 0,7,9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 3,4,6,7 | 3 | 8 | 1,2 | | 9 | 0,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
11511 |
Giải nhất |
46611 |
Giải nhì |
24910 |
Giải ba |
46463 38991 |
Giải tư |
92599 59217 80751 85508 10193 73002 64742 |
Giải năm |
6177 |
Giải sáu |
7948 0938 0614 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | 12,5,9 | 1 | 0,12,4,5 7 | 0,4 | 2 | | 6,9 | 3 | 8 | 1 | 4 | 2,8 | 1 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 1,7 | 7 | 7 | 0,3,4 | 8 | | 9 | 9 | 1,3,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
97236 |
Giải nhất |
83282 |
Giải nhì |
48550 |
Giải ba |
94289 15661 |
Giải tư |
57458 61186 27019 38438 39989 34318 92175 |
Giải năm |
7521 |
Giải sáu |
0780 1361 4568 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 2,62 | 1 | 8,9 | 82 | 2 | 1 | | 3 | 4,6,8 | 3 | 4 | | 7 | 5 | 0,8 | 3,8 | 6 | 12,8 | | 7 | 5 | 1,3,5,6 | 8 | 0,22,6,92 | 1,82 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
53614 |
Giải nhất |
35635 |
Giải nhì |
25552 |
Giải ba |
40627 07552 |
Giải tư |
35945 10361 03743 38320 32777 04425 32715 |
Giải năm |
1632 |
Giải sáu |
9883 8909 4324 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,9 | 6 | 1 | 4,5 | 3,52 | 2 | 0,4,5,7 | 4,8 | 3 | 2,5 | 0,1,2 | 4 | 3,5 | 1,2,3,4 | 5 | 22,6 | 5 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 7 | | 8 | 3 | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
63104 |
Giải nhất |
33143 |
Giải nhì |
08443 |
Giải ba |
32628 49571 |
Giải tư |
71317 66369 75168 53345 52637 63092 33178 |
Giải năm |
5272 |
Giải sáu |
4870 5176 9581 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 7,8 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 5,8 | 42 | 3 | 7 | 0 | 4 | 32,5 | 2,4 | 5 | | 7,9 | 6 | 8,9 | 1,3 | 7 | 0,1,2,6 8 | 2,6,7 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60977 |
Giải nhất |
52152 |
Giải nhì |
43162 |
Giải ba |
95887 89812 |
Giải tư |
86438 10400 52551 25204 06282 90749 29942 |
Giải năm |
9854 |
Giải sáu |
8458 6329 7271 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 5,7 | 1 | 2,5 | 1,4,5,6 8 | 2 | 9 | | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 2,9 | 1 | 5 | 1,2,4,8 | | 6 | 2 | 7,82 | 7 | 1,7 | 3,5 | 8 | 2,72 | 2,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
35234 |
Giải nhất |
86558 |
Giải nhì |
81674 |
Giải ba |
70433 73580 |
Giải tư |
15452 71762 83923 01069 44986 79694 22389 |
Giải năm |
8390 |
Giải sáu |
9330 5059 8497 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | | | 1 | | 5,6,8 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 0,3,4 | 3,7,9 | 4 | | | 5 | 2,8,9 | 8 | 6 | 0,2,9 | 9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 0,2,6,9 | 5,6,8 | 9 | 0,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|