|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
06/04/2024 -
06/05/2024
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải năm: 1929 - 1291 - 3732 - 4499 - 0501 - 0023 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải ba: 09211 - 39887 - 51882 - 98592 - 13100 - 35623 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải năm: 7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải ba: 96522 - 74106 - 84523 - 66484 - 76563 - 65685 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải bảy: 71 - 26 - 85 - 23 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/06/2024
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
70
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
3 |
|
0 |
15 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
10 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|