|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 80 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/04/2024 -
21/05/2024
Đắk Nông 18/05/2024 |
Giải tư: 43834 - 28565 - 18480 - 79952 - 58895 - 25702 - 08331 |
Thừa T. Huế 13/05/2024 |
Giải tư: 98980 - 81357 - 70272 - 88941 - 42974 - 56165 - 31277 |
Thừa T. Huế 12/05/2024 |
Giải tám: 80 |
Ninh Thuận 10/05/2024 |
Giải tư: 85886 - 05759 - 13080 - 15525 - 26576 - 88259 - 06056 |
Khánh Hòa 08/05/2024 |
Giải sáu: 7080 - 8393 - 4653 |
Quảng Nam 07/05/2024 |
Giải nhì: 70480 |
Đắk Nông 04/05/2024 |
Giải ba: 25372 - 32080 |
Quảng Trị 02/05/2024 |
Giải năm: 8080 |
Quảng Ngãi 27/04/2024 |
Giải bảy: 980 |
Quảng Bình 25/04/2024 |
Giải tư: 69064 - 61452 - 76676 - 47680 - 76922 - 32246 - 52555 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải tư: 94198 - 25584 - 63324 - 77880 - 45528 - 47113 - 67579 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 02/06/2024
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
55
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
70
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
29
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
59
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
4 |
|
0 |
18 Lần |
1 |
|
20 Lần |
7 |
|
1 |
9 Lần |
4 |
|
19 Lần |
4 |
|
2 |
21 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
13 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
2 |
|
|
|
|