|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải sáu: 1968 - 3503 - 6916 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải năm: 0316 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải tư: 83416 - 85415 - 38038 - 16740 - 72273 - 51273 - 55590 |
Đà Lạt 24/03/2024 |
Giải tư: 05116 - 73402 - 17333 - 15507 - 43905 - 01439 - 43415 |
Bình Phước 23/03/2024 |
Giải tư: 56218 - 35479 - 75861 - 36616 - 39531 - 07875 - 02078 |
Sóc Trăng 20/03/2024 |
Giải ba: 75316 - 79046 |
TP. HCM 16/03/2024 |
Giải ĐB: 174016 |
Vĩnh Long 15/03/2024 |
Giải sáu: 9301 - 0392 - 9016 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải sáu: 1786 - 7365 - 0616 Giải tám: 16 |
Bạc Liêu 05/03/2024 |
Giải năm: 8616 |
Bình Phước 02/03/2024 |
Giải tư: 39438 - 34381 - 04570 - 88385 - 03598 - 46116 - 96524 |
Trà Vinh 01/03/2024 |
Giải tư: 12250 - 51625 - 78572 - 13716 - 64133 - 55795 - 11747 |
Sóc Trăng 28/02/2024 |
Giải tư: 54031 - 96249 - 79234 - 66795 - 06616 - 10440 - 43842 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/04/2024
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 12 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
21 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
24 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
3 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
19 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
5 |
16 Lần |
0 |
|
20 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
5 |
|
20 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
1 |
|
|
|
|