|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 31 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải bảy: 431 |
Bạc Liêu 26/03/2024 |
Giải tư: 84069 - 19705 - 64030 - 37785 - 82751 - 16131 - 37077 |
Bình Phước 23/03/2024 |
Giải tư: 56218 - 35479 - 75861 - 36616 - 39531 - 07875 - 02078 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tư: 20008 - 14231 - 83037 - 75229 - 91491 - 39161 - 13314 |
Bình Thuận 21/03/2024 |
Giải sáu: 5475 - 4706 - 5131 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải tư: 21867 - 93861 - 77360 - 54999 - 22996 - 59511 - 67031 Giải sáu: 5031 - 6056 - 3920 |
Đồng Tháp 11/03/2024 |
Giải tư: 17650 - 39731 - 96942 - 61302 - 56831 - 16021 - 74864 |
Đà Lạt 10/03/2024 |
Giải sáu: 7876 - 0710 - 1731 |
An Giang 07/03/2024 |
Giải năm: 1031 |
An Giang 29/02/2024 |
Giải ba: 80031 - 28424 |
Bình Thuận 29/02/2024 |
Giải bảy: 431 |
Sóc Trăng 28/02/2024 |
Giải tư: 54031 - 96249 - 79234 - 66795 - 06616 - 10440 - 43842 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/04/2024
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 12 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
21 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
24 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
3 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
19 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
5 |
16 Lần |
0 |
|
20 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
5 |
|
20 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
1 |
|
|
|
|