|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 49 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải tư: 31651 - 38507 - 10849 - 31897 - 75773 - 22060 - 24334 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải sáu: 4282 - 6649 - 5678 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải sáu: 6100 - 9651 - 4649 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải năm: 4249 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 18749 - 90814 - 13837 - 09653 - 90102 - 75729 - 08552 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải tư: 93745 - 96649 - 94079 - 73388 - 81773 - 64508 - 48980 Giải bảy: 049 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải ĐB: 984849 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải tư: 82199 - 75420 - 02055 - 60249 - 46588 - 59684 - 17049 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 01/05/2024
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
17 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|