|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải nhì: 34654 |
Long An 23/03/2024 |
Giải sáu: 9654 - 7497 - 7772 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải nhì: 82454 |
Bạc Liêu 19/03/2024 |
Giải tư: 29686 - 16152 - 73066 - 27690 - 53890 - 30432 - 74754 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải nhất: 37654 Giải năm: 0554 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải nhất: 60854 |
Bình Phước 16/03/2024 |
Giải tám: 54 |
Bình Thuận 14/03/2024 |
Giải tám: 54 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải năm: 0454 |
Đà Lạt 10/03/2024 |
Giải tư: 22354 - 56360 - 69327 - 33658 - 97061 - 18871 - 41741 |
Long An 09/03/2024 |
Giải sáu: 6008 - 7853 - 6654 |
Vĩnh Long 08/03/2024 |
Giải sáu: 2840 - 9154 - 8956 |
Bình Dương 08/03/2024 |
Giải ĐB: 050654 |
Trà Vinh 08/03/2024 |
Giải tư: 41952 - 04068 - 97354 - 75580 - 13048 - 92110 - 89850 |
Bình Thuận 07/03/2024 |
Giải tư: 89830 - 08606 - 61843 - 63048 - 72454 - 89229 - 86723 |
Kiên Giang 03/03/2024 |
Giải tư: 85039 - 92854 - 76059 - 65024 - 98670 - 10327 - 90504 |
Trà Vinh 01/03/2024 |
Giải nhì: 98154 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 27/04/2024
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
24
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 10 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
24 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
22 Lần |
0 |
|
15 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
20 Lần |
1 |
|
6 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
22 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
0 |
|
13 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
|
|
|