|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 31 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/10/2014 -
22/11/2014
Hà Nội 20/11/2014 |
Giải ba: 78126 - 04356 - 05218 - 11640 - 49183 - 60631 |
Bắc Ninh 19/11/2014 |
Giải bảy: 13 - 70 - 31 - 57 |
Thái Bình 16/11/2014 |
Giải năm: 1831 - 8437 - 7135 - 9345 - 2263 - 2272 |
Hà Nội 13/11/2014 |
Giải sáu: 894 - 579 - 631 |
Quảng Ninh 11/11/2014 |
Giải sáu: 714 - 031 - 748 |
Hà Nội 06/11/2014 |
Giải bảy: 73 - 31 - 81 - 56 |
Nam Định 01/11/2014 |
Giải ba: 68079 - 47531 - 33500 - 66133 - 13100 - 23208 |
Hà Nội 30/10/2014 |
Giải năm: 0390 - 0039 - 3688 - 1847 - 1731 - 9947 |
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải năm: 9496 - 1331 - 7357 - 3835 - 8122 - 1325 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|