|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 93 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
08/04/2024 -
08/05/2024
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải tư: 4876 - 8039 - 6393 - 9366 |
Hà Nội 06/05/2024 |
Giải tư: 6456 - 6301 - 0711 - 9193 |
Thái Bình 05/05/2024 |
Giải sáu: 889 - 493 - 030 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải bảy: 93 - 89 - 25 - 35 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải bảy: 19 - 93 - 77 - 37 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải năm: 3082 - 9422 - 4364 - 8493 - 2653 - 5224 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải tư: 7662 - 3493 - 5151 - 9395 Giải bảy: 82 - 93 - 79 - 37 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải nhì: 35140 - 15293 Giải tư: 4851 - 2761 - 8993 - 3587 Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|