|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Đà Nẵng 01/05/2024 |
Giải nhì: 66704 Giải tư: 07848 - 54004 - 78207 - 68767 - 88881 - 38691 - 40057 |
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải tư: 82207 - 39528 - 06600 - 56942 - 94185 - 74796 - 59204 |
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải tư: 62853 - 00827 - 31644 - 76271 - 95066 - 09004 - 50691 |
Đắk Nông 27/04/2024 |
Giải tư: 65426 - 48804 - 12778 - 76897 - 58605 - 24382 - 55586 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải ba: 07704 - 72501 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải tư: 95504 - 05196 - 06192 - 31570 - 94654 - 98251 - 26004 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải bảy: 604 |
Quảng Bình 18/04/2024 |
Giải nhất: 20204 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải ĐB: 506704 |
Thừa T. Huế 15/04/2024 |
Giải nhì: 51304 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải sáu: 0429 - 8704 - 6880 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải tám: 04 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải ba: 68204 - 56106 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải nhất: 63304 Giải ba: 62304 - 46859 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
0 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
5 |
16 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
14 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
7 |
|
9 |
13 Lần |
1 |
|
|
|
|