|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 75 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải sáu: 3320 - 8690 - 4475 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải tư: 28386 - 84177 - 24486 - 48035 - 39148 - 15875 - 77248 Giải năm: 8675 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải nhất: 64375 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải tư: 70544 - 94700 - 31933 - 70592 - 94300 - 59075 - 22990 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải sáu: 9380 - 8745 - 0175 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải tư: 76261 - 48675 - 10480 - 09461 - 62969 - 71322 - 26774 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải bảy: 775 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải tư: 95154 - 70845 - 25808 - 95598 - 38980 - 94648 - 75675 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|