|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
2RH-15RH-5RH-1RH-11RH-13RH
|
Giải ĐB |
97132 |
Giải nhất |
87646 |
Giải nhì |
25260 21753 |
Giải ba |
28002 83308 98610 04093 44259 70497 |
Giải tư |
3752 6705 8678 4699 |
Giải năm |
4697 8502 1413 4963 1700 8258 |
Giải sáu |
594 825 198 |
Giải bảy |
62 67 77 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,22,5,8 | | 1 | 0,3 | 02,3,5,6 | 2 | 52 | 1,5,6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 6 | 0,22 | 5 | 2,3,8,9 | 4 | 6 | 0,2,3,7 | 6,7,92 | 7 | 7,8 | 0,5,7,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 3,4,72,8 9 |
|
10RA-6RA-15RA-12RA-3RA-5RA
|
Giải ĐB |
88041 |
Giải nhất |
36730 |
Giải nhì |
73089 38298 |
Giải ba |
65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
Giải tư |
7621 2164 0664 0022 |
Giải năm |
3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
Giải sáu |
099 539 479 |
Giải bảy |
09 17 44 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,8,9 | 2,3,4 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 0,1,8,92 | 4,62 | 4 | 1,4 | 0,6,7 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 42,5 | 1,5,7 | 7 | 0,5,7,9 | 0,3,92 | 8 | 9 | 0,32,7,8 9 | 9 | 6,82,9 |
|
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
|
Giải ĐB |
08845 |
Giải nhất |
40173 |
Giải nhì |
66686 03977 |
Giải ba |
56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
Giải tư |
3082 1043 9596 7307 |
Giải năm |
0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
Giải sáu |
163 873 955 |
Giải bảy |
64 54 52 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 2,82 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,4 | 3,4,62,72 | 3 | 3,5,6 | 2,5,62 | 4 | 3,5,8 | 3,4,5 | 5 | 0,2,4,5 | 0,3,8,9 | 6 | 32,42 | 0,7 | 7 | 32,7 | 4 | 8 | 12,2,6 | | 9 | 6 |
|
6QH-1QH-15QH-11QH-8QH-13QH-18QH-17QH
|
Giải ĐB |
37061 |
Giải nhất |
02804 |
Giải nhì |
28975 91130 |
Giải ba |
23859 45389 77521 89766 65789 02471 |
Giải tư |
0547 0571 3966 5502 |
Giải năm |
9266 7234 0119 6292 5499 2971 |
Giải sáu |
138 977 988 |
Giải bảy |
27 74 34 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | 2,6,73 | 1 | 9 | 0,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,42,8 | 0,32,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 9 | 63 | 6 | 1,63 | 2,4,7 | 7 | 13,2,4,5 7 | 3,8 | 8 | 8,92 | 1,5,82,9 | 9 | 2,9 |
|
11QA-6QA-2QA-10QA-4QA-15QA
|
Giải ĐB |
56903 |
Giải nhất |
23361 |
Giải nhì |
78522 53076 |
Giải ba |
19790 15181 03160 10249 85789 79006 |
Giải tư |
0298 9266 5764 2316 |
Giải năm |
7314 8599 2342 4868 5337 9342 |
Giải sáu |
257 863 468 |
Giải bảy |
49 82 85 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,6 | 6,8 | 1 | 4,6 | 2,42,8 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 6,7 | 1,6 | 4 | 22,92 | 8 | 5 | 7 | 0,1,3,6 7 | 6 | 0,1,3,4 6,82 | 3,5 | 7 | 6 | 62,9 | 8 | 1,2,5,9 | 42,8,9 | 9 | 0,8,9 |
|
8PS-3PS-5PS-4PS-13PS-14PS
|
Giải ĐB |
74271 |
Giải nhất |
26961 |
Giải nhì |
35753 96442 |
Giải ba |
60703 88979 73375 50539 81437 41427 |
Giải tư |
0547 9452 7293 1371 |
Giải năm |
2823 4017 9148 5520 8724 3399 |
Giải sáu |
599 179 590 |
Giải bảy |
90 70 31 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 3 | 3,6,72 | 1 | 7 | 4,5 | 2 | 0,3,4,72 | 0,2,5,9 | 3 | 1,7,9 | 2 | 4 | 2,7,8 | 7 | 5 | 2,3 | | 6 | 1 | 1,22,3,4 | 7 | 0,12,5,92 | 4 | 8 | | 3,72,92 | 9 | 02,3,92 |
|
13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH
|
Giải ĐB |
98112 |
Giải nhất |
05580 |
Giải nhì |
38803 36181 |
Giải ba |
22076 34652 66751 83889 93131 55604 |
Giải tư |
4168 4332 9186 8357 |
Giải năm |
1214 4237 1101 8312 3838 4994 |
Giải sáu |
352 141 260 |
Giải bảy |
53 16 32 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3,4 | 0,3,4,5 8 | 1 | 22,4,6 | 12,32,52 | 2 | | 0,5 | 3 | 1,22,7,8 | 0,1,5,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,22,3,4 7 | 1,7,8 | 6 | 0,8 | 3,5 | 7 | 6 | 3,6 | 8 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|