|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67400 |
Giải nhất |
68739 |
Giải nhì |
23322 45237 |
Giải ba |
56053 14497 96447 84080 20740 94448 |
Giải tư |
8833 3902 9082 8141 |
Giải năm |
3489 1927 8954 0569 4405 2192 |
Giải sáu |
971 376 473 |
Giải bảy |
60 14 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,8 9 | 0 | 0,2,5 | 1,4,7 | 1 | 1,4 | 0,2,8,9 | 2 | 2,7 | 3,5,7 | 3 | 3,7,9 | 1,5 | 4 | 0,1,7,8 | 0 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 0,9 | 2,3,4,9 | 7 | 1,3,6 | 4 | 8 | 0,2,9 | 3,6,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64632 |
Giải nhất |
82177 |
Giải nhì |
22028 75601 |
Giải ba |
72490 33805 60942 35724 09315 30291 |
Giải tư |
8896 9083 5281 6039 |
Giải năm |
4636 9068 6657 8079 5546 6638 |
Giải sáu |
993 470 606 |
Giải bảy |
30 39 16 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,5,6 | 0,7,8,9 | 1 | 5,6 | 3,4 | 2 | 4,8 | 8,9 | 3 | 0,2,6,8 92 | 2 | 4 | 2,6 | 0,1 | 5 | 7 | 0,1,3,4 9 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,1,7,9 | 2,3,6 | 8 | 1,3 | 32,7 | 9 | 0,1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45087 |
Giải nhất |
54214 |
Giải nhì |
20030 90752 |
Giải ba |
67399 23093 24346 25447 44044 20904 |
Giải tư |
4767 2616 7361 2723 |
Giải năm |
2714 3393 2630 4765 2101 4973 |
Giải sáu |
629 769 896 |
Giải bảy |
34 73 67 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,4 | 0,6 | 1 | 42,6 | 5 | 2 | 3,9 | 2,72,92 | 3 | 02,4 | 0,12,3,4 | 4 | 4,6,7 | 6 | 5 | 2 | 1,4,7,9 | 6 | 1,5,72,9 | 4,62,8 | 7 | 32,6 | | 8 | 7 | 2,6,9 | 9 | 32,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17124 |
Giải nhất |
01424 |
Giải nhì |
16893 37551 |
Giải ba |
83474 33404 58743 91165 29298 66756 |
Giải tư |
6823 9644 1782 2019 |
Giải năm |
4418 2175 9042 3009 5449 6685 |
Giải sáu |
070 375 097 |
Giải bảy |
13 41 63 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 4,5 | 1 | 3,8,9 | 2,4,8 | 2 | 2,3,42 | 1,2,4,6 9 | 3 | | 0,22,4,7 | 4 | 1,2,3,4 9 | 6,72,8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 0,4,52 | 1,9 | 8 | 2,5 | 0,1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83110 |
Giải nhất |
15975 |
Giải nhì |
56748 76343 |
Giải ba |
01023 89269 43183 38013 15101 89784 |
Giải tư |
9395 9136 4591 1179 |
Giải năm |
0582 6177 3596 0885 8296 8167 |
Giải sáu |
183 760 717 |
Giải bảy |
37 54 53 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 0,3,5,7 | 8 | 2 | 3 | 1,2,4,5 82 | 3 | 6,7 | 5,8 | 4 | 3,8 | 1,7,8,9 | 5 | 3,4 | 3,92 | 6 | 0,7,9 | 1,3,6,7 | 7 | 5,7,9 | 4 | 8 | 2,32,4,5 | 6,7 | 9 | 1,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74087 |
Giải nhất |
81003 |
Giải nhì |
31932 68924 |
Giải ba |
45111 17337 54752 26354 55057 30907 |
Giải tư |
7782 1868 6966 1944 |
Giải năm |
0238 8088 2120 7657 4426 2046 |
Giải sáu |
214 269 154 |
Giải bảy |
07 40 35 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,72 | 1 | 1 | 1,4 | 3,4,5,8 | 2 | 0,4,6 | 0 | 3 | 2,5,7,8 | 1,2,4,52 | 4 | 0,2,4,6 | 3 | 5 | 2,42,72 | 2,4,6 | 6 | 6,8,9 | 02,3,52,8 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95008 |
Giải nhất |
32085 |
Giải nhì |
59522 57887 |
Giải ba |
27171 88121 82493 04742 83342 72348 |
Giải tư |
1956 2857 6180 5346 |
Giải năm |
8191 0974 2446 0425 6390 6848 |
Giải sáu |
214 851 269 |
Giải bảy |
61 08 01 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,82 | 0,2,5,6 7,9 | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 1,2,5 | 9 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 22,62,82 | 2,8 | 5 | 1,6,7 | 42,5 | 6 | 1,4,9 | 5,8 | 7 | 1,4 | 02,42 | 8 | 0,5,7 | 6 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|