Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 20/11/2014
XSAG - Loại vé: AG11K3
Giải ĐB
578885
Giải nhất
77018
Giải nhì
94646
Giải ba
08735
41428
Giải tư
24465
70091
28602
52490
51731
47291
94477
Giải năm
5928
Giải sáu
1286
8216
5339
Giải bảy
542
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
902
3,4,9216,8
0,4282
 31,5,9
 41,2,6
3,6,85 
1,4,865
777
1,2285,6
390,12
 
Ngày: 13/11/2014
XSAG - Loại vé: AG11K2
Giải ĐB
486444
Giải nhất
65871
Giải nhì
77223
Giải ba
45343
53117
Giải tư
35883
63114
17858
94674
19098
64740
38193
Giải năm
3928
Giải sáu
9201
5531
4106
Giải bảy
505
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
401,5,6
0,3,714,7
 23,8
2,4,8,931
1,4,740,3,4
058
068
171,4
2,5,6,983
 93,8
 
Ngày: 06/11/2014
XSAG - Loại vé: AG11K1
Giải ĐB
897649
Giải nhất
16240
Giải nhì
91883
Giải ba
71820
66375
Giải tư
95801
63491
29555
40517
22448
27245
77377
Giải năm
2021
Giải sáu
8158
1716
8378
Giải bảy
027
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,1
0,2,916,7
 20,1,7
83 
 40,5,8,9
4,5,755,8
16 
1,2,775,7,8
4,5,783
491
 
Ngày: 30/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K5
Giải ĐB
795888
Giải nhất
16635
Giải nhì
87089
Giải ba
44757
45782
Giải tư
06830
99525
87170
09125
31855
25900
75433
Giải năm
6320
Giải sáu
2669
6661
1639
Giải bảy
462
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700
61 
6,820,52
330,3,5,9
94 
22,3,555,7
 61,2,9
570
882,8,9
3,6,894
 
Ngày: 23/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K4
Giải ĐB
135955
Giải nhất
66448
Giải nhì
66088
Giải ba
62581
82222
Giải tư
93466
54894
42966
14046
43333
36397
29193
Giải năm
6510
Giải sáu
4541
1197
9677
Giải bảy
069
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
10 
4,810
222
3,933
941,6,8
555,7
4,62662,9
5,7,9277
4,881,8
693,4,72
 
Ngày: 16/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K3
Giải ĐB
472072
Giải nhất
17741
Giải nhì
74027
Giải ba
97286
63372
Giải tư
74004
11468
28898
74809
46796
95210
62039
Giải năm
5952
Giải sáu
2478
3300
6813
Giải bảy
351
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,5,9
4,510,3
5,7227
139
041
051,2
8,968
2722,8
6,7,986
0,396,8
 
Ngày: 09/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K2
Giải ĐB
627011
Giải nhất
68044
Giải nhì
28201
Giải ba
72150
20841
Giải tư
70874
57165
24984
77967
31148
01430
29468
Giải năm
5880
Giải sáu
2528
6317
4315
Giải bảy
820
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,801
0,1,411,5,7
 20,8
 30
4,7,841,4,8
1,650
965,7,8
1,674
2,4,680,4
 96