Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 13/12/2013
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
661379
Giải nhất
93890
Giải nhì
84361
Giải ba
41117
87540
Giải tư
41079
02245
14353
02196
32525
71664
04783
Giải năm
3852
Giải sáu
1381
4410
1690
Giải bảy
938
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,4,920 
6,810,7
525,9
5,838
640,5
2,452,3
961,4
1792
381,3
2,72902,6
 
Ngày: 06/12/2013
XSBD - Loại vé: 12KS49
Giải ĐB
610815
Giải nhất
47915
Giải nhì
36327
Giải ba
06481
47643
Giải tư
96181
61754
28349
37587
94354
09770
04106
Giải năm
5823
Giải sáu
7267
8830
6787
Giải bảy
686
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,706
82152
 23,7
2,430
5243,9
12542
0,867
2,6,8370
 812,6,73
49 
 
Ngày: 29/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS48
Giải ĐB
458498
Giải nhất
27986
Giải nhì
08688
Giải ba
55842
33347
Giải tư
10223
38132
42925
90026
12268
60745
79558
Giải năm
6184
Giải sáu
4664
0078
1554
Giải bảy
330
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
30 
 1 
3,423,5,6
230,2,4
3,5,6,842,5,7
2,454,8
2,864,8
478
5,6,7,8
9
84,6,8
 98
 
Ngày: 22/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
774544
Giải nhất
95312
Giải nhì
47482
Giải ba
14700
98059
Giải tư
83992
19654
38486
85816
28685
10514
41144
Giải năm
6089
Giải sáu
7534
3684
4296
Giải bảy
665
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000
 12,4,6
1,8,92 
 34
1,3,42,5
8
442
6,854,9
1,8,9265
 7 
 82,4,5,6
9
5,892,62
 
Ngày: 15/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
386194
Giải nhất
40480
Giải nhì
98324
Giải ba
76118
39191
Giải tư
04392
26262
26110
12120
21911
07275
83605
Giải năm
9070
Giải sáu
2311
5065
3966
Giải bảy
249
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,805
12,910,12,8
2,6,920,2,4
 3 
2,949
0,6,75 
662,5,6
 70,5
180
491,2,4
 
Ngày: 08/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
541014
Giải nhất
18849
Giải nhì
40015
Giải ba
04992
90601
Giải tư
80969
31347
88419
17279
84893
87423
74298
Giải năm
2301
Giải sáu
0264
1852
6692
Giải bảy
218
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 012
0213,4,5,8
9
5,9223
1,2,93 
1,647,9
152
 64,9
479
1,98 
1,4,6,7922,3,8
 
Ngày: 01/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
967593
Giải nhất
78299
Giải nhì
92777
Giải ba
00585
23321
Giải tư
09241
50691
04686
17396
31999
97717
92698
Giải năm
8589
Giải sáu
5396
8745
1769
Giải bảy
152
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,917
3,521
932
 41,5
4,852
8,9269
1,777
985,6,9
6,8,9291,3,62,8
92