Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/05/2014
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
158737
Giải nhất
01041
Giải nhì
76418
Giải ba
97577
47313
Giải tư
27224
60921
94302
32944
76859
03364
65490
Giải năm
6158
Giải sáu
2121
2805
9043
Giải bảy
080
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4,5
22,413,8
0212,4
1,437
0,2,4,641,3,4
058,9
 64
3,777
1,580
590
 
Ngày: 08/05/2014
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
379023
Giải nhất
07481
Giải nhì
65408
Giải ba
24082
75015
Giải tư
01814
10588
16273
88811
96237
13533
12666
Giải năm
5707
Giải sáu
1599
4371
6120
Giải bảy
884
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
207,8
1,7,811,4,5
820,3
2,3,733,6,7
1,84 
15 
3,666
0,371,3
0,881,2,4,8
999
 
Ngày: 01/05/2014
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
899317
Giải nhất
10691
Giải nhì
22150
Giải ba
14263
31491
Giải tư
05030
26513
27899
43899
28444
72109
26395
Giải năm
2379
Giải sáu
0639
2668
7364
Giải bảy
124
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,503,9
9213,7
 24
0,1,630,9
2,4,644
950
 63,4,8
179
68 
0,3,7,92912,5,92
 
Ngày: 24/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
176203
Giải nhất
04097
Giải nhì
24783
Giải ba
93411
70602
Giải tư
27236
96085
14073
21930
39653
23386
69561
Giải năm
5331
Giải sáu
6062
8662
9840
Giải bảy
540
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,4202,3
1,3,611
0,622 
0,5,7,830,1,6
 402
853,7
3,861,22
5,973
 83,5,6
 97
 
Ngày: 17/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
120753
Giải nhất
83887
Giải nhì
40562
Giải ba
52626
74730
Giải tư
08882
76120
00601
36217
92001
38137
90736
Giải năm
0396
Giải sáu
3918
3647
8703
Giải bảy
787
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,3012,3
0217,8
6,820,6,7
0,530,6,7
 47
 53
2,3,962
1,2,3,4
82
7 
182,72
 96
 
Ngày: 10/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
302848
Giải nhất
37902
Giải nhì
31189
Giải ba
34621
58531
Giải tư
26148
48331
26424
97644
85133
33684
02870
Giải năm
2069
Giải sáu
6097
4042
9901
Giải bảy
970
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7201,2
0,2,321 
0,421,4
3312,3
2,4,842,4,82
 5 
 692
9702
4284,9
62,897
 
Ngày: 03/04/2014
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
185844
Giải nhất
15995
Giải nhì
02804
Giải ba
58563
71707
Giải tư
62640
82735
85083
48519
69088
04248
05242
Giải năm
6781
Giải sáu
6601
2862
8090
Giải bảy
767
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,901,4,7
0,819
4,62 
6,835
0,440,2,4,8
3,5,955
 62,3,7
0,67 
4,881,3,8
190,5