|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
943620 |
Giải nhất |
51008 |
Giải nhì |
44322 |
Giải ba |
31628 19537 |
Giải tư |
96763 16441 60862 61705 54047 37870 11415 |
Giải năm |
1016 |
Giải sáu |
4299 1260 1967 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 5,6 | 2,6 | 2 | 0,2,8 | 3,6 | 3 | 3,7 | | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | | 1 | 6 | 0,2,3,7 | 3,4,6 | 7 | 0 | 0,2 | 8 | | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
336712 |
Giải nhất |
88571 |
Giải nhì |
45742 |
Giải ba |
79660 48664 |
Giải tư |
11886 56508 66677 37405 85103 40266 38869 |
Giải năm |
2736 |
Giải sáu |
3834 5123 5516 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,8,9 | 7 | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 4,6,7 | 3,6 | 4 | 2 | 0 | 5 | | 1,3,6,8 | 6 | 0,4,6,9 | 3,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 6 | 0,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
970648 |
Giải nhất |
40630 |
Giải nhì |
64347 |
Giải ba |
50008 94099 |
Giải tư |
29494 29884 46977 87887 54227 96399 12286 |
Giải năm |
4478 |
Giải sáu |
7824 9993 2945 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | | | 2 | 1,4,7 | 0,9 | 3 | 0 | 2,8,9 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | | 8 | 6 | | 2,4,7,8 | 7 | 7,8 | 0,4,7 | 8 | 4,6,7 | 92 | 9 | 3,4,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
658670 |
Giải nhất |
13013 |
Giải nhì |
62353 |
Giải ba |
90309 50801 |
Giải tư |
36543 31614 37685 59651 17075 62238 45252 |
Giải năm |
1917 |
Giải sáu |
4830 7837 8849 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | 3,4,72 | 5 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 0,7,8 | 1 | 4 | 3,9 | 7,8 | 5 | 1,2,3 | 6 | 6 | 6 | 12,3 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5 | 0,4 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
135708 |
Giải nhất |
00133 |
Giải nhì |
71013 |
Giải ba |
47379 95855 |
Giải tư |
84065 00619 67081 08636 18090 17468 80889 |
Giải năm |
9863 |
Giải sáu |
8328 2785 7972 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8 | 8 | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 8 | 1,3,6 | 3 | 3,6 | | 4 | 7 | 5,6,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | 3,5,8 | 4 | 7 | 2,9 | 0,2,6 | 8 | 1,5,9 | 1,7,8 | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
274111 |
Giải nhất |
75800 |
Giải nhì |
31276 |
Giải ba |
84186 03257 |
Giải tư |
64157 88783 80179 54570 35611 69862 09132 |
Giải năm |
0399 |
Giải sáu |
4048 1504 1943 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,5 | 12 | 1 | 12 | 3,6 | 2 | | 4,8,9 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 72 | 7,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | 0,6,9 | 4 | 8 | 3,6 | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
694108 |
Giải nhất |
12417 |
Giải nhì |
64259 |
Giải ba |
77020 79465 |
Giải tư |
91766 06730 53275 11256 74073 67242 22957 |
Giải năm |
5757 |
Giải sáu |
9182 8776 2165 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 8 | | 1 | 7 | 4,8 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0 | | 4 | 2 | 62,7 | 5 | 6,72,8,9 | 5,6,7,9 | 6 | 52,6 | 1,52 | 7 | 3,5,6 | 0,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|