|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 29 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải sáu: 0371 - 7029 - 2408 |
Đà Nẵng 24/04/2024 |
Giải tư: 02797 - 16335 - 30930 - 02929 - 45178 - 92885 - 93932 |
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải sáu: 1729 - 6476 - 0428 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải nhất: 84329 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải nhì: 22729 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Khánh Hòa 10/04/2024 |
Giải tư: 02513 - 42784 - 54849 - 92229 - 68425 - 17801 - 30652 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải tư: 43529 - 53185 - 82142 - 62509 - 79922 - 14362 - 10643 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải sáu: 0429 - 8704 - 6880 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải nhì: 62429 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải tư: 77729 - 98724 - 74314 - 90089 - 20716 - 79131 - 27889 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|