|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 84 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải năm: 7384 |
Kon Tum 28/04/2024 |
Giải ba: 32784 - 24151 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải tư: 94198 - 25584 - 63324 - 77880 - 45528 - 47113 - 67579 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải tư: 16052 - 16849 - 06394 - 94184 - 18993 - 48826 - 22301 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải tư: 14184 - 36074 - 39297 - 25331 - 03336 - 60411 - 92149 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải bảy: 284 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải tám: 84 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Khánh Hòa 10/04/2024 |
Giải tư: 02513 - 42784 - 54849 - 92229 - 68425 - 17801 - 30652 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải tư: 98965 - 17140 - 69448 - 32862 - 82028 - 56326 - 90984 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải bảy: 284 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|